- Từ điển Việt - Anh
Vécni nhúng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dipping varnish
Xem thêm các từ khác
-
Vécni tẩm
impregnation varnish, impregnating varnish -
Vécni tan trong rượu
alcoholic varnish -
Vécni thải
varnish waste -
Vécni trong suốt
transparent varnish, clear varnish -
Vécniê
vernier -
Vectơ
vector, vector (-ial), vectorial, bảng vectơ, vector table, bảng vectơ ngắt, interrupt vector table, bảng vectơ địa chỉ, address vector... -
Vectơ (cường độ) điện trường
electric vector, electric-field intensity, electric-field strength, electric-field vector -
Chức năng điều khiển
control function, policing function, regulatory function, chức năng điều khiển cuộc gọi, call control function (ccf), chức năng điều... -
Chức vụ kế toán
accounting position -
Nhũ tương nước trong dầu
water-in-oil emulsion -
Nhũ tương parafin
wax emulsion -
Nhiệm vụ hàng ngày
day task -
Nhiệm vụ hệ thống
system task -
Nhiệm vụ hỗ trợ công việc
job support task -
Nhiệm vụ kiểm tra
control track time code, test task -
Nhiệm vụ làm việc
work task -
Quanh thận
circumrenal, perinephric, perirenal, bơm khí quanh thận, perirenal insufflation -
Vectơ cột
column row, column vector, vector column -
Vectơ điện
electric vector, electrical vector, electric-field intensity, electric-field strength, electric-field vector -
Chùi
Động từ: to rub off, to scrape off, to wipe, to mop, efface, rub out, scrub, wipe, chùi chân vào bãi cỏ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.