- Từ điển Việt - Anh
Vít
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
screw
Động từ
to pull down
to wrest down
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bolt
male screw
screw
screw bolt
screwed
screw-wrench
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hennery
hen-run
Xem thêm các từ khác
-
Chuyển dòng
carriage return, line feed, line switching, giải thích vn : ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới... -
Chuyển động
Động từ: to move, to rock, mobile, motional, motive, movement, movements, rotary, slip, không khí chuyển động,... -
Chuyển động (tịnh tiến) qua lại
reciprocating motion, seesaw motion, to-and-fro motion -
Làm bẩn
contaminated, pollute -
Làm bản kẽm
engrave -
Làm bản khắc
engrave, type -
Làm bằng
serve as evidence., even, flatten, flush, plane, skim, smoldering fire, smooth, trowel, làm bằng phẳng, make flush -
Làm bằng gỗ
wooden, woody -
Làm bằng nhau
equate, equal -
Làm bằng phẳng
flush, make flush, plane -
Làm bằng tay
handcrafted, hand-made, manual, gạch làm bằng tay, hand-made brick, đầu đinh tán làm bằng tay, hand-made rivet head, việc làm bằng tay,... -
Làm báo hình
broadcast journalism -
Làm bão hòa
saturate -
Làm bay hơi
boil-off, evaporate, evaporation, vaporize, volatilization, volatilize, volatize -
Làm bay màu
decolorize, discolor -
Sở hữu chung
co-ownership, joint ownership, share, common property, tenancy in common, giải thích vn : tài sản do hai hay nhiều người sở hữu theo cách... -
Vít bắt chặt
compression screw, housing screw, pressing screw -
Vít bắt giá động cơ
engine support plug -
Vít bắt gỗ
coach screw, lag bolt, lag screw, rockbolt, wood screw -
Vít bi quay vòng
recirculating ball screw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.