- Từ điển Việt - Anh
Vòi phun
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
atomizer
ejector
ejector nozzle
flow bean
flusher
fountain
fuel injector
injection cock
injection nozzle
injector
- kim vòi phun
- injector needle
- ống vòi phun
- injector barrel
- sự kẹt vòi phun
- injector seizure
- vòi phun bơm
- unit injector
- vòi phun cấp nước
- feed water injector
- vòi phun hơi nước
- steam injector
- vòi phun hơi nước mới
- live steam injector
- vòi phun hơi nước trực tiếp
- live steam injector
- vòi phun kiểu hút
- lifting injector
- vòi phun kiểu hút
- sucking injector
- vòi phun kiểu nút
- lifting injector
- vòi phun kiểu tia nước
- water jet injector
- vòi phun ngập
- drowned injector
- vòi phun nhiên liệu
- fuel injector
- vòi phun nhiên liệu điezen
- diesel fuel injector
- vòi phun nước
- water injector
- vòi phun ống kép
- double-tube injector
- vòi phun tia
- jet injector
- vòi phun vữa
- injector of plaster
- đầu vòi phun
- injector nipple
injector nozzle
jet
muzzle
nipple
nozzle
- giá vòi phun
- nozzle holder
- giá đỡ vòi phun
- injection nozzle holder
- hệ số vận tốc vòi phun
- nozzle velocity coefficient
- họng vòi phun
- nozzle throat
- họng vòi phun (tàu vũ trụ)
- throat nozzle
- lắp vòi phun vào ống cuối
- fit nozzle on end of pipe
- màng tiết lưu vòi phun
- nozzle closure
- miệng vòi phun
- bib nozzle
- miệng vòi phun
- nozzle exit
- ống lồng vòi phun
- nozzle adaptor
- sự tắc vòi phun
- nozzle blockage
- tắc vòi phun
- nozzle blockage
- trục đỡ vòi phun
- nozzle holder spindle
- tỷ lệ phần co của vòi phun
- nozzle-contraction-area ratio
- van điều khiển vòi phun
- nozzle control valve
- vỏ vòi phun
- nozzle cowl
- vòi phun (nhiên liệu)
- injection nozzle
- vời phun (nước) chữa cháy tự động
- sprinkler nozzle
- vòi phun (để) khoan
- boring nozzle
- vòi phun bụi
- dust-insufflating nozzle
- vòi phun cao áp
- fuel injection nozzle
- vòi phun cấp dầu
- oil supply nozzle
- vòi phun cát
- sand nozzle
- vòi phun cát
- sand-blowing nozzle
- vòi phun cát làm sạch
- sandblasting nozzle
- vòi phun chính
- main fuel nozzle or main nozzle
- vòi phun chứa van kim
- pintle nozzle
- vòi phun chuẩn
- standard nozzle
- vòi phun có chốt (động cơ điezen)
- pintle-type nozzle
- vòi phun có chốt tiết lưu
- pintle injection nozzle
- vòi phun có ống mềm
- hose nozzle
- vòi phun có rãnh
- notched nozzle
- vòi phun có đuôi trụ
- pintle injection nozzle
- vòi phun của bơm
- pump nozzle
- vòi phun dầu
- oil nozzle
- vòi phun dòng
- flow nozzle
- vòi phun hai tia
- twin-jet injection nozzle
- vòi phun hàn
- welding nozzle
- vòi phun hình vòng
- ring nozzle
- vòi phun hơi
- steam nozzle
- vòi phun hơi nước
- steam nozzle
- vòi phun hỗn hợp
- combining nozzle
- vòi phun không khí
- air nozzle
- vòi phun mỏ hàn hơi
- blowpipe nozzle
- vòi phun mù
- spray nozzle
- vòi phun nạp đầy
- filling nozzle
- vòi phun nhiên liệu
- fuel nozzle
- voi phun nhiều lỗ tia
- multi-hole nozzle
- vòi phun nhiều ống
- multitube nozzle
- vòi phun nước
- water nozzle
- vòi phun nước cấp vào
- feedwater inlet nozzle
- vòi phun nước nặng
- heavy-water spray nozzle
- vòi phun nước rửa kính
- washer nozzle
- vòi phun phản lực
- jet nozzle
- vòi phun phản lực
- propelling nozzle
- vòi phun phản lực
- thrust nozzle
- vòi phun phụ
- secondary nozzle
- vòi phun quay
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun tạo hướng phản lực
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun thành bụi
- spraying nozzle
- vòi phun thứ cấp
- secondary nozzle
- vòi phun venturi
- venturi nozzle
- vòi phun xả
- exhaust nozzle
- vòi phun xăng
- injection nozzle
- vòi phun xăng Bosch
- Bosch injection nozzle
- vòi phun đẩy phản lực
- thrust nozzle
- vòi phun để rửa
- washout nozzle
- vòi phun điều chỉnh được
- adjustable nozzle
- vòi phun định hướng đẩy (máy bay)
- thrust vectoring nozzle
- vòi phun đo lưu lượng
- flow nozzle
- vòi phun đổi hướng tia
- thrust vectoring nozzle
- đầu côn thoát vòi phun
- econe of nozzle
- đầu lồng vòi phun
- nozzle adaptor
orifice
pulverizer
sparger
spaying nozzle
spout
spray
spray carburetor
spray cone
spray lance
sprayer
spraying cock
squirt
steam ejector
tue iron
tuyere
wash plug
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
injector
jet
spout
spray
sprayer
sprinkler
Xem thêm các từ khác
-
Vòi phun (bơm)
spout -
Có chân không
vacuum, có chân không cách điện, vacuum impregnated, máy cô chân không, vacuum evaporator -
Cố chấp
persistent; stubborn, persist -
Làm xáo trộn
confuse, disturbing -
Làm xây sát (mặt nhẵn)
score -
Làm xây xát
mar -
Làm xẹp
deflate -
Làm xiên
deflect, slant, swerve -
Làm xỉn
mat, tarnish -
Làm xỉn (mặt kim loại)
tarnish -
Làm xổ lông sợi
pick -
Làm xói mòn
erode, leach -
Làm xong
Động từ., done, finalize, to finish; to come to an end. -
Làm xốp
loosen -
Làm xù xì
roughen -
Làm xước
mar, scarify, scorch, scratch, sự làm xước mặt ( trang trí ), scratch work -
Làm yên
quite -
Làm yếu
attenuate, deadening, impair, relax, slack, soften, weaken -
Làm yếu đi
attenuate, fade out, peter -
Số quay
rotation number
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.