- Từ điển Việt - Anh
Vòng
Thông dụng
Danh từ
- circle, round, ring
- revolution
- hoop
Động từ
- to round
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
crowned
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
deflective
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bail
bight
circle
- bán kính của một vòng tròn
- radius of a circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- actual tooth spacing on pitch circle
- các vòng tròn tiếp xúc ngoài
- externally tangent circle
- chế độ vòng-điểm
- circle-dot mode
- cực của một vòng tròn
- pole of a circle
- diện tích vòng tròn
- area of circle
- dụng cụ đo hai vòng
- two-circle instrument
- gạch xây đứng trên vòng tròn
- circle brick (onedge)
- giả vòng
- pseudo-circle
- hàm hướng dẫn vòng xoay
- circle guide shoes
- hàm định hướng xoay vòng
- circle guide shoes
- hình học vòng tròn
- geometry of the circle
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- great circle horizon direction
- kẹp vòng hãm
- circle pliers
- mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn
- plan of the great circle
- nhà hát hình vòng tròn
- parquet circle
- nửa vòng tròn
- half circle
- phản xạ trên một vòng tròn
- reflection in a circle
- phép cầu phương vòng tròn
- squaring the circle
- phương pháp vòng tròn
- circle method
- rơi vào vòng luẩn quẩn
- argue in a circle
- sự điều khiển xoay vòng ngược
- circle reverse control
- tâm vòng tròn
- center of a circle
- tạo độ vòng
- circle coordinates
- tọa độ vòng
- circle coordinates
- trục kéo xoay vòng
- circle drawbar
- vòng (tròn)
- form circle
- vòng (tròn) chân răng
- dedendum circle
- vòng (tròn) chân răng
- top circle
- vòng (tròn) chia
- pitch circle
- vòng (tròn) cơ sở
- base circle
- vòng (tròn) lăn
- pitch circle
- vòng (tròn) lăn
- primary circle
- vòng (tròn) nội tiếp
- inscribed circle
- vòng (tròn) răng
- root circle
- vòng (tròn) sinh
- generating circle
- vòng (tròn) sinh
- poloidal circle
- vòng (tròn) thẳng đứng
- vertical circle
- vòng (tròn) van trượt
- slide valve circle
- vòng (tròn) đỉnh răng
- addendum circle
- vòng ảnh hưởng
- circle of influence
- vòng Bắc cực
- arctic circle
- vòng bàng tiếp
- escribed circle
- vòng chân răng
- dedendum circle
- vòng chân trời
- horizontal circle
- vòng chia
- dividing circle
- vòng chia
- pitch circle
- vòng chuẩn
- base circle
- vòng cung trượt
- slip circle
- vòng giờ
- hour circle
- vòng gốc (của bánh răng)
- pitch circle
- vòng hồi chuyển (tàu thủy)
- turning circle
- vòng khẩu độ
- aperture circle
- vòng kinh tuyến
- transit circle
- vòng kinh tuyến
- vertical circle
- vòng lái (cơ cấu lái)
- steering circle
- vòng lăn
- dividing circle
- vòng lăn
- pitch circle
- vòng lăn (bánh xe)
- rolling circle
- vòng lăn bánh xe
- rolling circle diameter
- vòng lệch từ
- circle of declination
- vòng Mohr
- mohr's circle
- vòng nẹp
- superimposed circle
- vòng ngắm
- aiming circle
- vòng ngoài
- addendum circle
- vòng phương vị
- azimuth circle
- vòng quang sai
- circle of aberration
- vòng tâm chốt khuỷu
- crank circle
- vòng tâm tích
- generating circle
- vòng thẳng đứng
- vertical circle
- vòng tổng trở
- impedance circle
- vòng tròn
- critical circle
- vòng tròn ảo
- imaginary circle
- vòng tròn ảo
- virtual circle
- vòng tròn ảo ở vô tận
- imaginary circle at infinity
- vòng tròn bàng tiếp
- escribed circle
- vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
- escribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn bé (của hình cầu)
- small circle
- vòng tròn bờ dốc
- slope circle
- vòng tròn chân răng
- base circle
- vòng tròn chân răng
- dedendum circle
- vòng tròn chân răng
- root circle
- vòng tròn chân trời
- horizontal circle
- vòng tròn chia
- circle of contact
- vòng tròn chia
- pitch circle
- vòng tròn chia
- rolling circle
- vòng tròn chuẩn
- reference circle
- vòng tròn cơ sở
- base circle
- vòng tròn cơ sở
- root circle
- vòng tròn không suy biến
- non-degenerate circle
- vòng tròn không điểm
- null circle
- vòng tròn kinh tuyến
- meridian circle
- vòng tròn lăn
- circle of contact
- vòng tròn lăn
- pitch circle
- vòng tròn lăn
- rolling circle
- vòng tròn lệch
- circle of declination
- vòng tròn lỗ bulông
- bolt-hole circle
- vòng tròn lớn
- great circle
- vòng tròn ma sát
- friction circle
- vòng tròn maniven
- crank circle
- vòng tròn mật tiếp
- osculating circle
- vòng tròn Mo
- Mohr's circle
- vòng tròn Mobr
- Mobr's circle
- vòng tròn mục tiêu
- aiming circle
- vòng tròn nghịch đảo
- circle of inversion
- vòng tròn ngoại tiếp
- circumscribed circle
- vòng tròn nguyên bản
- pitch circle
- vòng tròn nội tiếp
- inscribed circle
- vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
- inscribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn ở vô tận
- circle at infinity
- vòng tròn phá hoại
- circle (ofrupture)
- vòng tròn phối hơi
- slide valve circle
- vòng tròn phương khuy
- orthoptic circle
- vòng tròn phương khuy
- orthptic circle
- vòng tròn rowland
- rowland circle
- vòng tròn sai số nhắm
- bore-sight error circle
- vòng tròn sinh
- circle of contact
- vòng tròn sinh
- pitch circle
- vòng tròn sinh
- rolling circle
- vòng tròn taluy
- slope circle
- vòng tròn thật sự
- proper circle
- vòng tròn thông thường
- proper circle
- vòng tròn thực sự
- proper circle
- vòng tròn tiêu
- focal circle
- vòng tròn tới hạn
- critical circle
- vòng tròn trân bờ dốc
- toe circle
- vòng tròn ứng suất
- circle (ofstress)
- vòng tròn ứng suất
- circle of stress
- vòng tròn ứng suất
- stress circle
- vòng tròn ứng suất Mo
- stress circle of Mohr
- vòng tròn vĩ tuyến (của mặt tròn xoay)
- paralleled circle
- vòng tròn đá
- stone circle
- vòng tròn đẳng phương
- radical circle
- vòng tròn đầy
- full circle
- vòng tròn đích
- aiming circle
- vòng tròn điểm
- null circle
- vòng tròn định hướng
- oriented circle
- vòng tròn đơn
- simple circle
- vòng tròn đồng tâm
- concentric circle
- vòng tròn đồng trục
- coaxial circle
- vòng trượt (cơ học đất)
- slip circle
- vòng tựa xích
- chain-like circle
- vòng ứng suất
- mohr's circle
- vòng ứng suất
- stress circle
- vòng vạch dấu (khoan)
- scribed circle
- vòng vượt xoay chiều
- reversible transit circle
- vòng Willis
- Circle of willis
- vòng xích vĩ
- declination circle
- vòng xích vỹ
- circle of declination
- vòng xoay
- traffic circle
- vòng xoay giao thông
- traffic circle
- vòng đế cam
- cam base circle
- vòng đinh
- nose circle
- vòng đỉnh răng
- addendum circle
- vòng đồng chỉnh đi trước
- Heading Alignment Circle (HAC)
- vòng đồng tâm
- concentric circle
- đồ thị vòng
- circle diagram
- đường dọc theo vòng tròn lớn
- great circle path
- đường kính vòng chân
- dedendum circle
- đường kính vòng chia
- pitch circle diameter
- đường kính vòng lỗ khoan
- diameter of bore hole circle
- đường kính vòng tròn
- circle diameter
- đường thân khai của một vòng tròn
- involute of a circle
- đường đi vòng tròn
- traffic circle
circulus
clevis
collar
- bích vòng khuyên
- collar flange
- ổ có vòng chặn
- collar bearing
- vòng (đệm) điều chỉnh
- adjustable collar
- vòng bít bằng da
- leather packing collar
- vòng cách
- spacing collar
- vòng cản cát (mối ghép bulông)
- stressed collar
- vòng chặn
- thrust collar
- vòng chêm
- tapered collar
- vòng côn
- tapered collar
- vòng cữ chặn
- stop collar
- vòng di động
- sliding collar
- vòng giữ (lò xo súpáp)
- split collar
- vòng hãm
- stop collar
- vòng kẹp
- clamping collar
- vòng kẹp (chất dẻo)
- clamping collar
- vòng mấu
- thrust collar
- vòng thúc
- throw-out collar
- vòng trượt
- sliding collar
- vòng trượt (của khớp) ly hợp
- shifter collar
- vòng xoắn
- screw collar
- vòng đai hoàn thiện
- finishing collar
- vòng đẩy
- throw-out collar
- vòng đệm khoan
- drill collar
- vòng đệm nối đường ống
- pipeline collar support
- vòng điều chỉnh
- set collar
- vòng định vị
- adjustable collar
- vòng định vị
- set collar (integralcollar)
collet
convolution
cramp
cramp-iron
crowning
cycle
- cắt vòng đời
- cycle stealing
- chu kỳ hỏi vòng
- polling cycle
- chu kỳ xoay vòng bộ nhớ
- storage cycle period
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- nột nửa vòng tròn
- half cycle
- sự hợp vòng
- cycle composition
- thời gian vòng đời
- cycle time
- vòng bão hòa
- saturated cycle
- vòng chu kỳ
- cycle track
- vòng chuyển động
- motion cycle
- vòng lệnh
- instruction cycle
- vòng sống
- life cycle
- vòng thực hiện
- execution cycle
- vòng thực thi
- execute cycle
- vòng tìm nạp
- fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- instruction fetch cycle
- vòng trễ
- hysteresis cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng đời
- life cycle
- vòng đời của sản phẩm
- Product life Cycle (PLC)
- vòng đời hệ thống
- system life cycle
- vòng đồng hồ
- clock cycle
- vòng đua xe đạp
- cycle track
cyclic
- bước lái quay vòng
- cyclic control step
- bước điều khiển vòng quanh
- cyclic control step
- chu kỳ vòng
- cyclic process
- chu trình vòng
- cyclic process
- dòng mạch vòng
- cyclic currents
- dòng mạch vòng
- maxwell's cyclic currents
- dòng xoay vòng Maxwell
- cyclic currents
- dòng xoay vòng Maxwell
- Maxwell's cyclic currents
- hiđrocac-bon vòng
- cyclic hydrocarbon
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hợp chất vòng
- cyclic compound
- kiểm dộ dư vòng-CRC
- cyclic redundancy check (CRC)
- kiểm dư vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra dư thừa vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra ghi vòng
- cyclic record check
- kiểm tra độ dư vòng
- cyclic redundancy check
- kiểm tra độ dư vòng-CRC
- CRC (CyclicRedundancy Check)
- kiểm độ dư vòng
- CRC (cyclicredundancy check)
- kiểm độ dư vòng
- cyclic redundancy check-CRC
- ký tự kiểm tra tính dư vòng
- cyclic redundancy check character (CRCcharacter)
- sự chuyển vòng
- cyclic transfer
- sự dịch chuyển quay vòng
- cyclic shift
- sự dịch chuyển vòng
- cyclic shift
- sự hoán vị vòng tròn
- cyclic permutation
- sự kiểm tra tính dư vòng
- cyclic redundancy check (CRC)
- thứ tự vòng quanh
- cyclic order
hood
hoop
hoped reinforcement
link
loop
Giải thích VN: Một mạch điện [[kín.]]
- ăng ten vòng
- antenna loop
- ăng ten vòng
- loop antenna
- bàn điều khiển vòng chuyển mạch
- switched loop console
- bảng chuyển đổi lỗ cắm vòng
- loop jack switchboard
- bất biến vòng lặp
- loop invariant
- biến điều khiển vòng lặp
- loop-control variable
- bộ dao động vòng hở
- open loop oscillator
- bộ dò vòng cảm ứng dịch chuyển pha
- phase displacement induction loop detector
- bộ khuếch đại vòng
- loop gain
- bộ lọc vòng
- loop filter
- bộ nối trạm mạch vòng
- loop station connector
- bộ phát hiện dùng vòng từ
- magnetic loop detector
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- loop wiring concentrator (LWC)
- bộ tập trung nối dây mạch vòng
- LWC (loopwiring concentrator)
- bộ thu phát vòng dữ liệu
- data loop transceiver (DLT)
- bộ đánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng
- Loop Plant Improvement Evaluator (LPIE)
- bộ đếm vòng lặp
- loop counter
- bộ điều hợp vòng
- loop adapter
- bộ điều khiển vòng lặp
- loop-control unit (LCU)
- bộ điều khiển vòng lặp
- LUC (loopcontrol unit)
- bộ điều khiển vòng đóng
- closed-loop controller
- cần thử hình vòng khuyên
- loop test bar
- cấu hình vòng
- loop configuration
- cấu trúc vòng
- loop-like structure
- cấu trúc vòng kín
- closed-loop structure
- cấu trúc vòng lặp
- loop construct
- cấu trúc vòng lặp
- loop structure
- chế độ kiểm tra vòng
- loop test mode
- chế độ thử vòng
- loop test mode
- chuyển mạch của vòng hai chiều
- Bi-Directional Loop Switching (BDLC)
- cuộn dây vòng kín
- loop winding
- dây dẫn (kiểu, dạng) vòng
- wire (cable) loop
- dây dẫn vòng dài
- long loop
- ferit vòng trễ vuông góc
- square-loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square loop ferrite
- fert vòng trễ vuông
- square loop ferrite
- ghép vòng
- loop coupling
- hàm truyền vòng hở
- open-loop transfer function
- hầm vòng
- loop tunnel
- hệ thống chuyển mạch vòng
- Loop Switching System (LSS)
- hệ thống di động mạch vòng đàn hồi
- Elastic Loop Mobility System (ELMS)
- hệ thống khai thác bảo dưỡng cáp đấu vòng
- Loop CAble Maintenance Operation System (LCAMOS)
- hệ thống khai thác và bảo dưỡng mạch vòng
- Loop Maintenance and Operations System (LMOS)
- hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng
- Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
- hệ thống mạch vòng
- loop system
- hệ thống mạch vòng hở
- open loop system
- hệ thống mạch vòng phân tán
- Distributed Loop Carrier (DLC)
- hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
- Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
- hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
- Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
- hệ thống vòng
- loop system
- hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
- Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
- hệ thống điều khiển vòng hở
- open loop control system
- hệ thống điều khiển vòng kín
- closed-loop control system
- hệ trợ động vòng đóng
- closed-loop servo system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- closed-loop control system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- closed-loop controlled system
- hở vòng
- loop hole
- hộp băng từ vòng khép kín
- endless magnetic loop cartridge
- kênh cáp sợi quang - vòng phân xử
- Fibre Channel Arbitrated Loop (FC- AL)
- khóa vòng
- loop lock
- khối vòng lặp
- loop block
- khởi động vòng lặp
- loop initialization
- khớp nối vòng
- loop coil
- khớp nối vòng
- loop coupling
- khung truyền theo mạch vòng
- loop transmission frame
- kiểm tra vòng ngược
- loop back test
- lỗ hổng vòng lặp
- loop hole
- mạch vòng
- loop circuit
- mạch vòng
- loop line
- mạch vòng dây trần
- open-wire loop
- mạch vòng khép kín đầu vào
- Entry Closed Loop (ECL)
- mạch vòng khóa pha số
- Digital Phase Lock Loop (DPLL)
- mạch vòng phức tạp
- complex loop chain
- mạch vòng thuê bao
- subscriber loop
- mạch vòng toàn số
- All Digital Loop (ADL)
- mạch vòng trễ pha
- delay lock loop
- mạng hình vòng
- loop network
- mạng vòng
- loop network
- mạng vòng lặp
- loop network
- máy dò vòng kiểu cảm ứng
- induction loop detector
- một vòng
- one-loop
- neo dạng cái vòng
- loop anchorage
- ngắt mạch vòng thuê bao
- Loop Disconnect (LD)
- nhà khai thác mạch vòng cáp quang
- Fibre Loop Carrier (FLC)
- nhiễm sắc tử vòng
- loop chromatid
- ổn định vòng hở
- open-loop stable
- phần tử bức xạ vòng
- loop radiator
- phép thử vòng lặp Allen
- Allen's loop test
- phép thử vòng ngược
- loop back test
- phép đo vòng hở
- open loop measurement
- quấn dây kiểu vòng
- loop winding
- sai sót vòng lặp
- loop hole
- số vòng lặp biến đổi
- loop variable
- số vòng lặp không đổi
- loop invariant
- sóng mang vòng số
- digital loop carrier
- sự chống lại vòng lặp
- loop resistance
- sự dừng vòng lặp
- loop stop
- sự ghép vòng
- loop coil
- sự ghép vòng
- loop coupling
- sự khởi đầu vòng lặp
- loop initialization
- sự kiểm tra vòng lặp
- loop check
- sự kiểm tra vòng ngược
- loop back test
- sự nối cáp vòng chính
- main loop cabling
- sự quay số vòng
- loop dialing
- sự tăng tích vòng hở
- open-loop gain
- sự tạo xung vòng lặp
- loop pulsing
- sự thử vòng
- loop test
- sự truyền theo mạch vòng
- loop transmission
- sự điều khiển vòng hở
- open loop control
- sự điều khiển vòng hở
- open loop controlling
- sự điều khiển vòng kín
- closed-loop control
- sự điều khiển vòng lặp
- loop control
- suy hao nửa vòng
- Half-Loop Loss (HLL)
- suy hao nửa vòng
- Semi-Loop Loss (SLL)
- suy hao vòng mở
- Open-Loop Loss (OLL)
- tấm ghép mạch vòng
- LSP (loopsplice plate)
- tấm ghép vòng lặp
- loop splice plate (LSP)
- thảm nhung vòng
- loop pile carpet
- thân vòng lặp
- loop body
- thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao
- Subscriber Loop Carrier (SLC)
- thoát khỏi vòng lặp
- branch out of a loop
- thoát khỏi vòng lặp
- breed out of a loop
- thử mạch vòng Hilborn
- Hilborn loop test
- thử mạch vòng khép kín
- Closed Loop Test (CLT)
- thử nghiệm bằng (mạch) vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng
- loop test
- thử nghiệm mạch vòng Fisher
- Fisher loop test
- thử nghiệm mạch vòng Hilbom
- Hilborn loop test
- thử nghiệm mạch vòng Murray
- Murray loop test
- thử nghiệm theo mạch vòng Allen
- All's loop test
- tín hiệu hồi tiếp vòng
- loop feedback signal
- tổ hợp vòng lặp
- loop combination
- tổn hao vòng thu
- receiving loop loss
- vòng (anten) Alford
- Alford loop
- vòng (lặp) ghép ở tâm
- center-couple loop
- vòng (lặp) hồi tiếp
- feedback loop
- vòng (trễ) Rayleigh
- rayleigh loop
- vòng (từ) trễ
- hysteresis loop
- vòng âm thanh
- sound loop
- vòng anten phân cực tròn chữ V
- circular polarized loop vee
- vòng B/H
- B/H loop
- vòng B/H
- hysteresis loop
- vòng băng từ (vòng vô tận)
- tape loop
- vòng bảo hiểm
- safety loop
- vòng bị khóa
- locked loop
- vòng bù
- expansion loop
- vòng cảm biến trước
- presence loop
- vòng chất lượng khép kín
- quality loop
- vòng chờ
- wait loop
- vòng chương trình
- program loop
- vòng cộng hưởng
- resonance loop
- vòng của hệ trợ động
- servo loop
- vòng dãn nở
- expansion loop
- vòng dây nâng tải
- load loop
- vòng dò tìm
- detection loop
- vòng dữ liệu nối tiếp
- Serial Data Loop (SDL)
- vòng dừng
- stop loop
- vòng gắn liên kết dữ liệu
- data link attached loop
- vòng gắn trực tiếp
- directly attached loop
- vòng ghép
- coupling loop
- vòng giãn
- expansion loop
- vòng giãn nở
- expansion loop
- vòng giãn nở (đường ống)
- slack loop
- vòng hở
- open loop
- vòng hơi nước
- steam loop
- vòng hồi tiếp
- feedback loop
- vòng khép
- coupling loop
- vòng khép kín
- closed loop
- vòng khép kín
- Closed Loop (CL)
- vòng khóa pha
- Phase Locked Loop (PLL)
- vòng khóa pha
- phase-locked loop
- vòng khóa pha
- PLL (phase-locked loop)
- vòng khóa trễ
- delay lock loop
- vòng khóa trễ
- Delay Lock Loop (DLL)
- vòng kín
- close loop
- vòng kín
- closed loop
- vòng kín mạch
- Close Circuit Loop (CCL)
- vòng lạnh
- cooling loop
- vòng lặp
- holding loop
- vòng lặp
- loop network
- vòng lặp băng
- tape loop
- vòng lặp bị lỗi
- EL (errorloop)
- vòng lập bộ đệm
- buffer loop
- vòng lặp chính
- main loop
- vòng lặp chờ
- waiting loop
- vòng lặp costas
- costas loop
- vòng lặp cục bộ
- local loop
- vòng lặp DO
- DO loop
- vòng lập DO/WHILE
- DO/WHILE loop
- vòng lặp FOR
- FOR loop
- vòng lặp FOR-NEXT
- for-next loop
- vòng lặp FOR/NEXT
- FOR/NEXT loop
- vòng lặp hiện tại
- current loop
- vòng lặp hiện thời cảm ứng
- magnetic induction current loop
- vòng lặp hở
- open loop
- vòng lặp kiểm tra
- test loop (TL)
- vòng lặp kiểm tra
- TL (testloop)
- vòng lặp kín
- closed loop
- vòng lặp liên tục
- continuous loop
- vòng lặp lỗi
- error loop (EL)
- vòng lặp lồng nhau
- nested loop
- vòng lặp ngầm dưới đất
- buried loop
- vòng lặp nội bộ
- local loop
- vòng lặp thử
- test loop (TL)
- vòng lặp trong
- inner loop
- vòng lặp vô hạn
- closed loop
- vòng lặp vô hạn
- endless loop
- vòng lặp vô hạn
- infinite loop
- vòng lặp vô tận
- endless loop
- vòng lặp while
- while-loop
- vòng lặp đếm
- counting loop
- vòng lặp điều khiển
- control loop
- vòng lặp định thời
- timing loop
- vòng lặp đóng
- endless loop
- vòng liên hệ ngược
- feedback loop
- vòng lưu trữ
- store loop
- vòng mạch
- line loop
- vòng mạch (điều khiển theo) bước tăng (đinh ốc)
- pitch loop
- vòng mạch cảm ứng từ
- magnetic induction current loop
- vòng mạch chuyển giao
- transfer loop
- vòng mạch Costas
- Costas loop
- vòng mạch khóa mô phỏng
- simulated phase-locked-loop
- vòng mạch khóa pha
- phase-locked loop
- vòng mạch điều khiển năng động
- active control loop
- vòng mở rộng
- expansion loop
- vòng móc lồng
- embedded loop
- vòng nối chiếm giữ
- presence loop
- vòng nội hạt truy nhập vô tuyến
- Wireless Access Local Loop (WLL)
- vòng nội hạt tương tự
- Analogue Local Loop (ALL)
- vòng nội hạt vô tuyến
- Radio Local Loop (RLL)
- vòng nối hiện hữu
- presence loop
- vòng omega
- omega loop
- vòng phản hồi
- feedback loop
- vòng photon thụ động
- Passive Photonic Loop (PPL)
- vòng thử chủ động
- active test loop
- vòng thử nghiệm
- test loop
- vòng thuê bao
- subscriber loop
- vòng thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber loop
- vòng tiếp đất
- earth loop
- vòng tiếp đất
- Earthed Loop (ELR)
- vòng tiếp đất
- ground loop
- vòng trễ
- hysteresis loop
- vòng trễ bão hòa
- saturation hysteresis loop
- vòng trễ hình chữ nhật
- rectangular hysteresis loop
- vòng trễ sắt điện
- ferroelectric hysteresis loop
- vòng trễ xenhet điện
- ferroelectric hysteresis loop
- vòng truy nhập nhanh
- rapid access loop
- vòng từ hóa
- B/H loop
- vòng tự thiết lập lại
- self-resetting loop
- vòng từ trễ
- B/H loop
- vòng từ trễ
- hysteresis loop
- vòng từ trễ
- hysteretic loop
- vòng từ trễ
- magnetic hysteresis loop
- vòng từ trễ chữ nhật
- rectangular loop hysteresis
- vòng từ trễ nhỏ
- incremental hysteresis loop
- vòng tuần hoàn
- circulation loop
- vòng tuần hoàn cryo
- cryogenic loop
- vòng tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation loop
- vòng tuần hoàn khí
- gas circulation loop
- vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng tuần hoàn lạnh
- cold loop
- vòng vô hạn
- infinite loop
- vòng vô tận
- endless loop
- vòng vô tận
- endless loop cartridge
- vòng xích
- chain loop
- vòng để nâng
- lifting loop
- vòng đệm
- buffer loop
- vòng đenta (anten)
- delta loop
- vòng điều chỉnh
- control loop
- vòng điều khiển
- control loop
- vòng đo
- measuring loop
- vòng đóng
- closed loop
- vòng đóng pha
- phase-locked loop
- vòng đóng pha
- PLL (phase-locked loop)
- vòng đường dài
- long distance loop
- vòng đường truyền
- line loop
- đặc tính vòng vuông
- square-loop characteristic
- đặc điểm vòng lặp
- loop feature
- đặc điểm vòng lập thứ nhất (vòng 1)
- first loop feature (loop1)
- đáp ứng tần vòng hở
- open loop frequency response
- đầu nối chạm vòng
- LSC (loopstation connector)
- đầu nối trạm vòng
- loop station connector (LSC)
- đầu vòng lặp
- loop head
- điểm dừng vòng lặp
- loop stop
- điện kế vòng
- loop galvanometer
- điện trở của vòng đường truyền
- line loop resistance
- điều khiển vòng hở
- open-loop control
- điều khiển vòng kín
- closed-loop control
- điều khiển vòng kín
- close-loop control
- điều khiển vòng trực tuyến
- Loop On-line Control (LOC)
- điều khiển vòng đóng
- closed-loop control
- độ khuếch đại vòng
- loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- closed-loop gain
- độ ổn định tăng tích vòng
- loop gain stability
- đoạn đường ngoặt vòng tròn
- full turn road loop
- đường phố chạy vòng
- loop street
- đường quay xe (vòng quay đầu xe)
- turnaround loop
revolution per minute
revolution per second
ring
- ăng ten vòng
- ring antenna
- bạc (vòng găng)
- scraper ring
- bộ ghép giao diện vòng thẻ bài
- Token Ring Interface Coupler (TIC)
- bộ giám sát lỗi vòng
- REM (ringerror monitor)
- bộ giám sát lỗi vòng
- Ring Error Monitor (REM)
- bộ mạch điều chế vòng
- ring modulator
- bộ phối hợp vòng thẻ bài
- Token Ring Adapter (TRA)
- Bộ thời gian giữ thẻ bài (FDDI, Vòng thẻ bài)
- Token Holding Timer (FDDI, Token Ring) (THT)
- bộ trộn vòng lai
- hybrid ring mixer
- bờ vòng
- ring dam
- bộ đếm vòng
- ring counter
- bộ đệm vòng
- ring counter
- bộ điều chế vòng
- ring modulator
- bộ điều chế vòng cân bằng
- balanced ring modulator
- bộ điều hợp giao diện vòng
- ring interface adapter
- bôi trơn bằng vòng
- ring-oiled
- bôi trơn bằng vòng đầu
- ring lubrication
- bulông vòng
- ring bolt
- cách nối vòng
- ring connection
- cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
- ring groove cleaner
- cấu hình (mạng) vòng
- ring topology
- cấu hình vòng
- ring configuration
- cấu hình vòng nối hình sao
- star wired ring topology
- cấu tạo vòng
- ring structure
- cấu trúc dữ liệu vòng
- ring data structure
- cấu trúc liên kết vòng
- ring topology
- cấu trúc vòng
- ring structure
- chỉ thị vòng
- ring indicator
- chìa khóa vòng
- ring spanner
- chớp vòng
- ring flash
- chốt vòng chìm
- flush ring catch
- chức năng chuyển tiếp cầu của vòng thẻ bài-chức năng cầu nối đa cổng bên trong nhằm liên kết các vòng để hình thành một miền
- Token Ring Bridge Relay Function (TRBRF)
- chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng
- REM (ringerror monitor)
- chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng
- ring error monitor (REM)
- cốt vòng điều khiển
- adjusting ring pin
- cữ chặn vòng
- clamping ring stop
- cửa cống dạng vòng
- ring gate
- dạng vòng
- ring-shaped
- dây trời vòng
- ring antenna
- dây vòng
- ring sling
- dây vòng
- ring wire
- dụng cụ đo vòng
- ring gauge
- dụng cụ đo vòng trong
- ring gauge
- gia tốc kế vòng
- ring accelerometer
- giá đỡ vòng khuyên
- ring stand
- gối tự hình vòng
- pivot ring
- hàm lượng vòng
- ring content
- hầm mộ hình vòng (ở nhà thờ)
- ring crypt
- hầm mộ xây vòng quanh
- ring crypt
- hệ (thống) mạch vòng
- ring system
- hệ dây dẫn vòng
- ring main system
- hệ thống mạch vòng
- ring system
- hiện tượng đồng phân vòng
- ring isomerism
- hình vòng
- ring-shaped
- hiđrocacbon vòng
- ring hydrocarbon
- hợp chất vòng
- ring compound
- kẹp vòng
- ring clamp
- kẹp vòng găng pitông (dụng cụ)
- piston ring clamp
- khâu vòng thắt
- clamping ring segments
- khâu vòng thắt
- strengthening ring segments
- khe hở (miệng vòng găng pít tông)
- piston ring gap
- khe hở miệng vòng găng
- piston ring gap
- khe hở vòng
- ring gap
- khe vòng găng pitông
- piston ring gap
- khép vòng
- ring closure
- khóa vòng
- ring clamp
- khớp vòng
- ring type joint
- khungdạng vòng (của thiết bị bay)
- ring frame
- khuôn vòng
- split-ring mold
- kìm mở vòng khóa
- lock ring pliers
- lò vòng
- ring furnace
- lò vòng
- ring kiln
- lõi hình vòng
- ring core
- lửa vòng
- ring fire
- lưới dây vòng
- ring mains
- lưu lượng kế vòng
- ring balance
- mạch (nối) vòng
- ring circuit
- mạch biến điện vòng
- ring modulator
- mạch chính mắc vòng
- ring main
- mạch dao động vòng
- ring oscillator
- mạch vòng
- ring chain
- mạch vòng
- ring circuit
- mạch vòng
- ring connection
- mạch đếm vòng
- ring counter
- mạng (dữ liệu) vòng
- ring (data) network
- máng (trữ kiểu) vòng
- ring-type magazine
- mạng hình sao/vòng
- star/ring network
- mạng hình vòng khuyết
- slotted-ring network
- mạng tiếp sức vòng tròn
- token-ring network
- mạng vòng
- ring network
- mạng vòng chuyển thẻ bài
- token ring network
- mạng vòng chuyển thẻ bài
- token-passing ring network
- mạng vòng có rãnh
- slotted-ring network
- mạng vòng lặp
- ring network
- mạng vòng nối hình sao
- star wired ring network
- máy chủ thông số vòng
- Ring Parameter Server (RPS)
- máy làm vòng (từ dây kim loại)
- ring forming machine
- máy nghiền kiểu vòng lăn
- ring-roll crusher
- máy sấy (kiểu) vòng
- ring driver
- máy uốn vòng dây (kim loại)
- wire ring machine
- máy xay (kiểu) vòng khuyến
- ring (roll) mill
- máy xoắn vòng dây (kim loại)
- wire-ring coiling machine
- miếng chặn ổ bi (phía vòng tiếp điện)
- slip-ring end bracket
- miệng vòng
- ring crater
- mỏ hàn xì kiểu vòng
- ring type gas burner
- mỏ đốt hình vòng
- ring burner
- mối nối vòng găng pittong
- piston ring joint
- móng vòng
- ring foundation
- ngõng vòng
- pivot ring
- nhiễm sắc tử mạch vòng
- ring chromatid
- nửa vòng
- half-ring
- ổ có vòng bôi trơn
- ring-oiled bearing
- ống góp vòng
- ring collector
- ống đếm Cherenkov tạo ảnh vòng (RICH)
- ring-imaging Cherenkov counter
- phản ứng dạng vòng
- ring reaction
- phần ứng hình vòng
- ring armature
- phần ứng hình vòng vó răng
- toothed ring armature
- phần ứng quấn vòng
- ring armature
- phương pháp dao vòng
- cutting-ring method
- phương pháp vòng cắt
- cutting-ring method
- quấn dây vòng
- ring winding
- quặng vòng
- ring ore
- rãnh cài vòng hãm bánh xe
- retaining ring groove
- rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
- slot for the tyre fastening ring
- rãnh vòng
- ring channel
- rãnh vòng
- ring groove
- rãnh vòng găng pittông
- piston ring groove
- rìa vòng
- ring burr
- rìa vòng
- ring flash
- rôto vòng góp điện ngắn mạch
- short-circuited slip-ring rotor
- sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)
- ring stage (runningaround the hall)
- séc măng kín (vòng găng khí)
- compression ring
- sơ đồ điều khiển vòng
- ring control schema
- sơ đồ điều khiển vòng
- ring control scheme
- sự biến dạng vòng
- ring deformation
- sự bôi trơn bằng vòng
- ring lubrication
- sự bôi trơn bằng vòng dầu và xích
- ring oiler and chain lubrication
- sự cháy vòng găng dầu
- oil-ring sticking
- sự kết vòng
- ring formation
- sự kẹt vòng găng pittông
- piston ring sticking
- sự nối vòng cáp
- ring cable connection
- sự nứt vòng (gỗ)
- ring gall
- sự vận hành (theo) mạch vòng
- ring operation
- sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)
- ring fire
- tấm vòng khuyên đệm
- ring type packing
- tạo vòng
- ring formation
- then vòng trơn
- split ring
- thí nghiệm vòng và bi (đo độ rắn bitum)
- ring and ball test
- thiết bị gắn vòng
- ring attaching device
- thớ chẻ vòng
- ring cleavage
- thời gian vòng
- ring time
- tín hiệu chuyển tiếp vòng
- ring-forward signal
- Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
- Dedicated Token Ring (DTR)
- tôpô mạng vòng
- ring topology
- tra dầu bằng vòng
- ring-oiled
- tụ có vòng bảo vệ Kenlvin
- Kelvin guard-ring capacitor
- tuyến dẫn nạp hình vòng
- ring feeder
- van lá hình vòng
- ring valve
- van vòng
- ring valve
- van vòng có vành tháo nắp
- follower-ring gate valve
- vết nứt theo vòng tròn (cây)
- ring shake
- vết nứt vòng (gỗ)
- ring shake
- vị trí vòng bảo vệ mức âm lượng
- Loudness Rating Guard Ring Position (LRGP)
- vít vòng mũ phun
- nozzle ring screw
- vòi phun hình vòng
- ring nozzle
- vòng âm đạo
- ring pessary
- vòng ẩn
- shading ring
- vòng an toàn
- safety ring
- vòng bảo hiểm
- guard ring
- vòng bảo vệ
- chafing ring
- vòng bảo vệ
- guard ring
- vòng bảo vệ
- safety ring
- vòng bảo vệ dùng chung
- Signalling Procedure Control Shared Protection RING (SPRING)
- vòng bảo vệ tập tin
- file protect ring
- vòng bảo vệ tập tin
- file-protection ring
- vòng bảo vệ tệp
- file protection ring
- vòng benzen
- benzene ring
- vòng bít
- packing ring
- vòng bít
- sealing ring
- vòng bít kín
- jointing sealing ring
- vòng bít kín khí (truyền động tuabin)
- shroud ring
- vòng bít trục
- shaft-sealing ring
- vòng bọc (tuabin)
- end ring
- vòng bôi trơn
- drip ring
- vòng bôi trơn
- lubricating ring
- vòng bôi trơn dầu
- oil scraper ring
- vòng bốn cạnh
- tetra atomic ring
- vòng bốn cạnh
- tetratomic ring
- vòng bung dầu
- oil expander ring
- vòng buộc tàu
- mooring ring
- vòng cách (ráp chất dẻo)
- spacing ring
- vòng cách ổ lăn
- ball ring
- vòng cấm ghi
- write inhibit ring
- vòng cản
- balk ring
- vòng cân bằng
- balancing ring
- vòng cân bằng
- equilibrium ring
- vòng cẩu (nâng máy)
- lifting ring
- vòng cầu nhảy
- jumper ring
- vòng chắn
- guard ring
- vòng chặn
- lock ring
- vòng chặn
- snap ring
- vòng chân đỡ
- base ring
- vòng chính
- primary ring
- vòng chịu
- bearing ring
- vòng chịu mòn trong bơm
- wear ring
- vòng cho phép ghi
- write enable ring
- vòng cho phép ghi
- write ring
- vòng cho phép ghi
- write-enable ring
- vòng cho phép ghi
- write-permit ring
- vòng chống ghi
- file protect ring
- vòng chống ghi
- file-protection ring
- vòng chống ghi
- safety ring
- vòng chống ghi
- write ring
- vòng chống ghi
- write-enable ring
- vòng chống thấm
- O-ring
- vòng chốt
- locking ring
- vòng chữ O
- O-ring
- vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
- Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
- vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
- Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
- vòng clinke
- clinker ring
- vòng có kẽ nứt
- split ring
- vòng có răng lượn sóng
- corrugated toothed ring
- vòng của các phần tử phát xạ
- ring of radiating elements
- vòng cuốn
- arch ring
- vòng cứu đuối
- buoy ring
- vòng dao của khiên đào
- shield cutting ring
- vòng dầu
- oil ring
- vòng dây xích
- guy ring
- vòng Dixon (lọc dầu)
- Dixon ring
- vòng dừng
- stop ring
- vòng ép
- compression ring
- vòng ép trong séc măng dầu
- expander ring or spacer
- vòng flashing
- flashing ring
- vòng gài
- locking ring
- vòng găng
- compression ring
- vòng găng
- packing ring
- vòng găng dầu
- oil-ring
- vòng găng gạt dầu
- oil control ring
- vòng găng gạt dầu
- oil ring
- vòng găng gạt dầu nhớt
- oil control ring
- vòng găng kẹt
- stuck ring
- vòng găng pittong
- piston ring
- vòng găng pittông
- piston ring
- vòng găng trơ
- sluggish ring
- vòng gạt chụp ảnh
- cocking ring
- vòng gạt dầu
- scraper ring
- vòng ghép của đế xú páp
- valve seat insert or ring
- vòng ghép nối
- coupling ring
- vòng ghi
- write ring
- vòng ghi
- write-enable ring
- vòng ghi
- write-permit ring
- vòng gia cố
- bull ring
- vòng gia cố
- compensating ring
- vòng giãn liên kết
- jointing expansion ring
- vòng giãn nở
- expansion ring
- vòng giữ
- holding ring
- vòng giữ
- mooring ring
- vòng giữ
- retaining ring
- vòng giữ cố định
- holding ring
- vòng góp điện
- collector ring
- vòng góp điện bộ khởi động
- starter collector ring
- vòng góp điện bộ khởi động
- starter slip ring
- vòng gợt dầu
- scraper-ring
- vòng Grammer
- grammes ring
- vòng hãm
- holding ring
- vòng hãm
- lock ring
- vòng hãm
- retaining ring
- vòng hãm
- secure ring
- vòng hãm bánh xe
- retaining ring
- vòng hãm lò xo
- lock ring
- vòng hãm rôto
- rotor retaining ring
- vòng hãm đàn hồi
- lock ring
- vòng hắt dầu
- oil scraper ring
- vòng hiệu chuẩn (rađa)
- calibration ring
- vòng hình khuyên
- doughnut ring
- vòng hoãn
- stop ring
- vòng hub
- hub ring
- vòng jiclơ
- nozzle ring
- vòng kéo (mở đồ hộp)
- pull ring
- vòng kéo căng
- stretcher ring
- vòng kéo tựa
- tension ring beam
- vòng kép
- dual ring
- vòng kẹp
- clamp ring
- vòng kẹp
- clamping ring
- vòng kẹp
- lock ring
- vòng kẹp
- ring clamp
- vòng kẹp trong
- friction ring
- vòng kết mạc
- conjunctival ring
- vòng khóa
- clamp ring
- vòng khóa
- clamping ring
- vòng khóa
- key ring (encryption)
- vòng khóa
- lock ring
- vòng khóa
- locking ring
- vòng khóa
- snap-ring
- vòng khởi động
- starter ring
- vòng khớp
- locking ring
- vòng khớp, khóa hãm
- locking ring
- vòng khung bảo vệ
- anti smudge ring
- vòng khuyên
- eye ring
- vòng kiểu uốn sóng
- pinshed ring
- vòng kín
- closed ring
- vòng kín hình côn
- tapered hermetic ring
- vòng làm chặt
- packing ring
- vòng làm kín
- gland ring
- vòng làm kín
- seal ring
- vòng lắng
- settle ring
- vòng lặp
- ring network
- vòng lau dầu
- wiper ring
- vòng Lessing (lọc dầu)
- Lessing ring
- vòng liên kết kép
- doubly linked ring
- vòng lò xo
- retaining ring
- vòng lò xo
- spring ring
- vòng logic
- logical ring
- vòng lún
- settle ring
- vòng ma sát ổ ly hợp
- clutch friction ring
- vòng mã thông báo
- token ring
- vòng màng phổi
- plemal ring
- vòng mỡ
- drip ring
- vòng mở
- drip ring
- vòng mở rộng
- extension ring
- vòng móc
- snap ring
- vòng năm
- annual ring
- vòng năm (gỗ)
- growth ring
- vòng năm (gỗ)
- year ring
- vòng nâng
- hoisting ring
- vòng nâng bằng phẳng
- flush lifting ring
- vòng nêm
- packing ring
- vòng nêm, vòng đệm
- packing ring
- vòng nén
- binding ring
- vòng neo
- mooring ring
- vòng nếp gấp
- pinshed ring
- vòng ngăn chốt pít tông
- retainer ring snap
- vòng nghiền
- breaking ring
- vòng nghiền
- crushing ring
- vòng ngoài (ổ bi)
- outer ring
- vòng ngoài mặt
- facing ring
- vòng ngưng tụ
- condensed ring
- vòng nhị phân
- binary ring
- vòng nhớ
- storage ring
- vòng nối tiếp
- tandern ring
- vòng nứt
- cracking ring
- vòng nút (pít tông) hở
- split ring
- vòng nút (pit-tông) hở
- split ring
- vòng ổ bi
- ball ring
- vòng ở bộ tăng cường
- intensifier ring
- vòng ổ nổi
- floating ring bearing
- vòng ống tia xăng
- nozzle ring
- vòng phản tác dụng
- reaction ring
- vòng pit-tông
- piston ring
- vòng quay đơn
- single turn ring
- vòng quét dầu
- wiper ring
- vòng ramsden
- eye ring
- vòng răng
- ring gear
- vòng răng bánh đà
- flywheel ring gear
- vòng răng bánh đà
- ring gear
- vòng răng khía bánh trớn
- fly-wheel ring gear
- vòng Rasechig (lọc dầu)
- Raschig ring
- vòng ren có nứt
- split thread ring
- vòng Rowland
- Rowland ring
- vòng sân khấu
- stage ring
- vòng sắt bịt đầu nồi hơi
- end shell ring
- vòng tăng cứng
- stiffener ring
- vòng tăng cứng
- stiffening ring
- vòng tăng cứng bằng thép góc
- angle ring stiffening
- vòng tăng cường
- compensating ring
- vòng tay chổi
- brush rocker ring
- vòng té dầu
- oil scraper ring
- vòng té dầu
- split ring
- vòng té dầu bôi trơn
- oil scraper ring
- vòng thẻ bài
- token ring
- vòng thẻ lệnh
- Token Ring (TR)
- vòng thép khóa
- retainer ring snap
- vòng thổi
- blowing ring
- vòng thơm
- aromatic ring
- vòng thứ cấp
- secondary ring
- vòng thu nhập
- slip ring
- vòng thu, vòng tụ
- gathering ring
- vòng tích lũy
- storage ring
- vòng tiếp điện
- collector ring
- vòng tiếp điện
- slip ring
- vòng tiếp điện (máy phát)
- slip ring
- vòng treo
- cable ring
- vòng treo
- hanger ring
- vòng treo cứng
- strengthening ring eye
- vòng treo đèn (của vòm)
- lantern ring
- vòng treo đèn (của vòm)
- lantern ring (ofdome)
- vòng tròn
- circular ring
- vòng trong
- internal ring
- vòng trong (ổ bi)
- innner ring
- vòng trượt
- slip ring
- vòng trượt đồng tâm
- concentric slip ring
- vòng truyền thông
- COMmunication RING (COMRING)
- vòng tự phục hồi hai chiều
- Bi-directional Self Healing Ring (BSHR)
- vòng tựa (mái cupon)
- bearing ring
- vòng tựa bít kín
- seal support ring
- vòng tựa của khiên đào
- shield bearing ring
- vòng tuổi
- annual ring
- vòng tuổi (cây)
- annual ring
- vòng tuổi (gỗ)
- annual ring
- vòng tuổi (gỗ)
- growth ring
- vòng vảy đầu
- split ring
- vòng viền
- peripheral ring
- vòng vung dầu
- oil ring
- vòng vung dầu ba chi tiết
- three-piece oil control ring
- vòng vung dầu qua khe
- slotted oil control ring
- vòng xecmăng
- compression ring
- vòng xoắn nhiều lớp
- multiple turn ring
- vòng xoáy
- vortex ring
- vòng đá
- stone ring
- vòng đã mòn
- wearing ring
- vòng đàn hồi
- expansion ring
- vòng đàn hồi
- friction ring
- vòng đế xuppap
- seat ring
- vòng đệm
- packing ring
- vòng đệm
- ring-joint
- vòng đệm
- spacer ring
- vòng đệm
- spacing ring
- vòng đệm bịt kín
- joint ring
- vòng đệm chặt
- packing ring
- vòng đệm ép
- compression ring
- vòng đệm ép
- ring-type thrust washer
- vòng đệm Grover
- elastic ring
- vòng đệm hình côn
- bevel ring
- Vòng đệm hình O
- O ring
- vòng đệm hình xuyến
- toroidal ring
- vòng đệm kín
- packing ring
- vòng đệm kín
- ring seal
- vòng đệm kín
- sealing ring
- vòng đệm kín
- toroidal ring
- Vòng đệm kín (hình chữ O)
- Gasket O ring
- vòng đệm kín hình xuyến
- toroidal sealing ring
- vòng đệm lò xo
- elastic ring
- vòng đệm mối nối
- joint ring
- vòng đệm nối
- joint ring
- vòng đệm trục
- shaft-sealing ring
- vòng đệm để hàn (ống)
- backing ring
- vòng đệm đế van
- valve seat ring
- vòng điều chỉnh
- adjusting ring
- vòng điều chỉnh
- adjustment ring
- vòng điều chỉnh
- setting ring
- vòng định cỡ
- calibration ring
- vòng định tâm
- centering ring
- vòng định tâm
- centring ring
- vòng đỡ
- backing ring
- vòng đỡ
- carrying ring
- vòng đỡ
- valve seat ring
- vòng đo lực
- dynamometric ring
- vòng đơn
- single ring
- vòng động mạch lớn mống mắt
- greater ring of iris
- vòng đồng tốc
- baulk ring
- vòng đồng tốc
- blocking ring
- vòng được phép ghi
- write-enable ring
- đầu cuối vòng
- ring terminal (connector)
- đầu hình vòng
- ring head
- đầu nối vòng hở
- split ring connector
- đậu rót kiểu vòng (đúc)
- ring gate
- để khó do co cơ vòng
- ring dystocia
- đê vòng
- ring dam
- đệm bít dầu kiểu vòng nổi
- floating-ring oil seal
- đệm cốt vòng điều chỉnh
- adjusting ring pin gasket
- đệm ép kiểu vòng
- ring-type thrust washer
- đèn khí kiểu vòng
- ring type gas burner
- đèn vòng
- ring burner
- điều khiển vòng hỗn hợp
- Hybrid Ring Control (HRC)
- đinh ốc vòng
- ring bolt
- độ dài vòng có điều chỉnh
- adjusted ring length
- độ dài vòng điều chỉnh được
- Adjusted Ring Length (ARL)
- độ dài đường vòng chính
- Main Ring Path Length (MRPL)
- độ dịch chuyển vòng
- ring shift
- động cơ vòng trượt
- slip ring motor
- đường dẫn nạp hình vòng
- ring feeder
- đường dây vòng
- ring main
- đường giao nhau (hình) vòng
- ring-type crossing
- đường ống dẫn vòng
- ring duct
- đường ống vòng
- ring conduit
- đường rãnh vòng
- ring gap
- đường trục vòng
- ring main
- đường truyền công suất vòng
- ring power transmission line
- đường vòng (cao ốc, chính)
- ring highway
- đường vòng chính
- main ring path
- đứt vòng
- ring breakage
- đynamô vòng bẹt
- flat ring dynamo
staple
stub
thimble
train
turn
Giải thích VN: Một mạch dây đầy [[đủ.]]
- ampe vòng
- ampere turn
- ampe vòng
- amp-turn
- ampe-vòng
- ampere-turn
- Macxoen-vòng
- Maxwell-turn
- một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)
- round turn and two haft-hitches
- ổ khóa vặn một vòng
- one-turn lock
- số vòng (dây)
- number of turn
- sự lượn vòng dốc
- steep turn
- sự lượn vòng khẩn cấp
- emergency turn
- sự lượn vòng lên cao
- climb turn
- sự lượn vòng rộng
- flat turn
- sự quay vòng
- turn-around
- sự quay vòng (toa xe)
- turn-over
- thử nghiệm giữa vòng dây
- turn-to-turn test
- tốc độ bay vòng
- rate of turn
- tốc độ vòng quay
- turn round speed
- vòng ngắn mạch
- shorted turn
- vòng quay đơn
- single turn ring
- vòng tưới
- turn interval
- vòng xoắn nhiều lớp
- multiple turn ring
- độ cong đường vòng
- amount of turn
- đoạn đường ngoặt vòng tròn
- full turn road loop
- đường vòng
- turn-out
vault
sag
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cycle
Xem thêm các từ khác
-
Vòng (búa)
eye -
Vòng (chạy)
lap -
Vòng (treo)
butt, hinge, loop -
Có núi
mountainous -
Cơ phận
member, bond, holding, share capital, holdings, interest, share, shareholding, stock, stocks, công ty ( góp ) cổ phàn, holding company, công ty cổ... -
Cổ phần chênh lệch
deferred share -
Cổ phần chuyển nhượng được
transferable share -
Cổ phần ký danh
personal share, registered share -
Cổ phần lập công ty
partnership share -
Cổ phần lập hội
partnership share -
Lắp trên gối đỡ đàn hồi
to mount elastically -
Lắp trên trần
ceiling-mounted -
Lập trình
coding, program, program composition, programme, programming, dãy lập trình, coding sequence, hệ thống lập trình, coding system, mẫu lập... -
Lập trình hàm
functional programming, sự lập trình hàm, functional programming (fp) -
Sóng gợn
ripple -
Sóng gợn hình thoi
diamond riffle -
Sóng gợn trên mặt
riffle -
Sóng H
h wave, h-ware -
Sóng hài
harmonic, harmonic wave, harmonic waves, harmonics, bậc sóng hài, harmonic order, bộ phân tích sóng hài, harmonic analyser, bộ phân tích... -
Vòng (từ) trễ
hysteresis loop, vòng từ trễ nhỏ, incremental hysteresis loop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.