- Từ điển Việt - Anh
Vòng quay
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
race
Giải thích VN: Các cặp vòng thép đòng tâm trên một ổ bi hay ổ [[trục,.]]
Giải thích EN: Either of a concentric pair of steel rings in a ball or roller bearing, designated the inner race and outer race.
rolling radius
Giải thích VN: Trong một chiếc xe tự hành, khoảng cách từ tâm của một trục tới mặt [[đất.]]
Giải thích EN: In an automotive vehicle, the distance from the center of an axle to the ground.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
period
revolution
- bộ đếm vòng quay
- revolution counter
- chu kỳ trung bình của vòng quay sao
- mean sidereal period of revolution
- máy in hai vòng quay
- two-revolution press
- máy đếm số vòng quay
- revolution counter
- máy đếm số vòng quay (động cơ, phụ tùng)
- revolution counter
- máy đếm vòng quay
- revolution counter
- số vòng quay
- number of revolution
- số vòng quay mỗi phút
- revolution per minute (rpm)
- số vòng quay một phút
- revolution per minute (RPM)
- số vòng quay trong một phút
- revolution per minute
- thiết bị chỉ báo số vòng quay
- revolution indicator
- vòng quay một phút
- revolution per minute
- vòng quay phút
- revolution per minute
- đồng hồ đo vòng quay
- revolution indicator
turn
winding
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
turn
turnround (hay turnaround)
Xem thêm các từ khác
-
Lệnh không sửa đổi
unmodified instruction -
Lệnh lặp
repetition instruction -
Sóng dài
long wave, long wave (lw), long-wave, lw (long wave), giới hạn ( phía ) sóng dài, long-wave limit, làn sóng dài, long wave range, vạch kèm... -
Sóng đàn hồi
elastic wave, elastic waves -
Sóng dâng
hydraulic bore -
Sóng đánh dấu
keying wave, marking wave -
Sóng đánh tín hiệu
marking wave, keying wave -
Sông đào
canal, channel, canal, dike, race, sluice box, lòng sông đào, canal bottom, vận tải đường sông đào, canal transport, đáy sông đào,... -
Sóng đất
ground wave, pha sóng đất, phase of the ground wave, sự lan truyền sóng đất, ground wave propagation, sự thu bằng sóng đất, ground-wave... -
Vòng răng
crown gear, male thread, ring gear, vòng răng bánh đà, flywheel ring gear, vòng răng khía bánh trớn, fly-wheel ring gear -
Vòng răng bánh đà
ring gear, flywheel ring gear -
Vòng răng khía bánh trớn
fly-wheel ring gear -
Vòng răng ngoài
external gear -
Vòng răng ốc trong
female thread -
Vòng răng trong
annulus (gear), internal gear -
Vòng ren
coil, convolution, spire, thread, turn, winding, vòng ren có nứt, split thread ring -
Có thể
can, may, to be possible, to be able to, probable, possible, organism, liability, like, permissible, possible, solid, solid body, organism, physical, đoàn... -
Có thể bán được
saleable, marketable, merchantable quality, saleable, quyền sở hữu tài sản có thể bán được, marketable title -
Có thể căng được
tensile -
Có thể chia cắt
sectile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.