- Từ điển Việt - Anh
Vải thô hộ cứng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buckram
Xem thêm các từ khác
-
Vải thô không dệt
nonwoven scrim -
Vải thưa không dệt
nonwoven scrim -
Vải thủy tinh
glass tissue, glass cloth, vải thủy tinh dính kết, bonded glass cloth -
Vải thủy tinh dính kết
bonded glass cloth -
Chi tiết
Danh từ: detail, part (of a machine), Tính từ: detailed, data, details, element,... -
Chi tiết (đã) hoàn thiện
finished part -
Chi tiết (được) nối
adherend -
Chi tiết an toàn
torque member -
Chi tiết bỏ (được)
removable part -
Chi tiết bóng
shadow detail -
Chi tiết chèn
insert, insertion piece, inserts -
Entropy hóa hơi
entropy of vaporization -
Entropy thông tin
information entropy -
Phương pháp đúng dần
method of successive approximations, trial-and-error method -
Phương pháp đường tới hạn
cpm (critical path method), critical path method (cpm), critical path method cpm, giải thích vn : trong quản lý dự án , đây là một phương... -
Vai trò
danh từ, role, role, part -
Vai trục
shoulder, nose, shaft collar, giải thích vn : một phần của một trục hoặc của một vật có bích và no có đường kính tăng [[dần.]]giải... -
Vai trục khuỷu
crank arm, crank cheek, crank web -
Vải vụn
rag -
Van
danh từ, Động từ, cloudy, value-added network (van), streak, rhyme, streak, bolt, cock, faucet, flap, gate, plug, seal, shutter, sluice valve, stopcock,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.