- Từ điển Việt - Anh
Vật liệu mài
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abradant
abrasive
abrasive material
emery
grinding material
Xem thêm các từ khác
-
Vật liệu mài silic oxit
silica abrasive -
Vật liệu mài thô
grinding raw material -
Nhân sao chổi
comet core, comet nucleus -
Nhãn sau
back label -
Nhân sự cấp cứu
first-aid personnel -
Nhân sự chữa cháy
firefighting personnel -
Nhân sự phục vụ
service staff -
Nhân tạo
artificial; made by the art of man., artificial, made up, man-made, man-made, man-made fibers, synthetic, ánh sáng nhân tạo, artificial light, atfan... -
Nhân tạo/tổng hợp
synthetic, giải thích vn : nói chung dùng để mô tả bất kỳ sản phẩm hay vật nào được sản xuất bởi con người hơn là... -
Nhãn tập
header label, volume label -
Nhãn tập dữ liệu
data set label (dsl), dataset label, dsl (data set label) -
Quan điểm
point of view ; sentiment; angle., conception, notion, philosophy, point of sight, point of view, viewpoint, attitude, opinion, quan điểm kỹ... -
Quan điều hành (nhà chức trách)
regulatory agency -
Quan đồ
correlogram -
Quản đốc
danh từ., boss, manager, divisional director, manager. -
Quan giám sát
supervisor -
Quan hệ
Động từ., concern, ratio, relation, relational, relationship, intercourse, link, tie-in, to affect; to concern; to correlate., chu kỳ quan hệ,... -
Quan hệ (cá nhân)
terms -
Vất liệu mỏng dạng giấy
paper laminate -
Vật liệu nghèo
aggregate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.