- Từ điển Việt - Anh
Vỏ thép
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
armor
armour
metal shell
steel jacket
steel shell
Xem thêm các từ khác
-
Clorit
chlorite, chlorites, choritic -
Làm rụng tóc/lông
depilation, giải thích vn : quy trình làm rụng tóc , [[lông.]]giải thích en : the process of removing hair. -
Làm sắc/ mài sắc
sharpen, giải thích vn : Đặt một lưỡi mỏng hay đầu nhọn vào một dụng cụ để cắt hay [[xén.]]giải thích en : to put a very... -
Làm sạch
brightening, clarify, clean, cleaning, cleaning blower, cleanout, cleanse, cleansing, clear, clear (vs), decontaminate, fine, grind, purify, refine, rolling,... -
Làm sạch (dụng cụ)
clear -
Làm sạch (vật đúc)
rattle -
Làm sạch bằng axit
aciding, giải thích vn : 1.phương pháp làm sạch các bề mặt bằng axit , mục đích là để sau đó người ta có thể sơn lên... -
Làm sạch bằng luồng xoáy ăn mòn
abrasive jet cleaning, giải thích vn : sự làm sạch bề mặt một chất rắn bằng cách dùng luồng xoáy ( chất lỏng hoặc chất... -
Làm sạch ghi
blast switches -
Số vòng trong một phút
revolution per minute -
Số xoắn
torsion number, torsion number -
Làm sạch rìa xờm
to clean off burrs, trim -
Làm sạch, lọc
purify, giải thích vn : làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong [[muốn.]]giải thích en : to clear an... -
Làm sai
trouble -
Làm sai lệch
garble, mislead -
Làm sẵn
off the shelf, prefabricate (verb), prefabricated, ready-made, forest product -
Làm sản xuất
make -
Số liệu đo ngoại nghiệp
field note -
Số liệu đưa vào
input data -
Vỏ trái đất
crust of the earth, earth crust, earth shell, earth's crust, lithosphere, dao động của vỏ trái đất, earth crust oscillation, sự chuyển động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.