- Từ điển Việt - Anh
Van trượt
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gate valve
side valve
slide
- bộ chế hòa khí có van trượt (động cơ 2 kỳ)
- slide carburetor
- cửa van trượt
- slide valve
- hộp van trượt
- slide box
- mặt bóng của trụ trượt (van trượt)
- slide valve surface
- ống van trượt
- slide valve liner
- thân van trượt
- slide valve spindle
- thanh van trượt
- slide valve rod
- trục van trượt
- slide shaft
- van trượt bảo hiểm
- balanced slide valve
- van trượt cân bằng
- balanced slide valve
- van trượt dẹt
- flat slide valve
- van trượt giãn nở
- expansion slide
- van trượt hình hộp
- three-port slide
- van trượt nạp muộn (hơi nước)
- late admission slide valve
- van trượt nhiều ngả
- multiple-way slide valve
- van trượt ống khói
- slide damper
- van trượt phẳng
- flat slide valve
- van trượt tròn
- circular slide-valve
- van trượt xả muộn (hơi nước)
- late release slide valve
- van trượt điều chỉnh khói
- smoke slide
- van trượt điều tiết
- damper slide
- van trượt điều tiết
- governor slide
- van trượt điều tiết (bộ chế hòa khí)
- throttle slide
- vòng (tròn) van trượt
- slide valve circle
slide damper
slide valve
- mặt bóng của trụ trượt (van trượt)
- slide valve surface
- ống van trượt
- slide valve liner
- thân van trượt
- slide valve spindle
- thanh van trượt
- slide valve rod
- van trượt bảo hiểm
- balanced slide valve
- van trượt cân bằng
- balanced slide valve
- van trượt dẹt
- flat slide valve
- van trượt nạp muộn (hơi nước)
- late admission slide valve
- van trượt nhiều ngả
- multiple-way slide valve
- van trượt phẳng
- flat slide valve
- van trượt tròn
- circular slide-valve
- van trượt xả muộn (hơi nước)
- late release slide valve
- vòng (tròn) van trượt
- slide valve circle
valve
- cần van (trượt)
- valve link
- cần van trượt
- valve spindle
- cần van trượt
- valve stem
- cấu van trượt
- valve gear
- cửa van trượt
- slide valve
- mặt bóng của trụ trượt (van trượt)
- slide valve surface
- ổ tựa van (van trượt phân phối)
- valve seat
- ống van trượt
- slide valve liner
- thân van trượt
- slide valve spindle
- thanh van trượt
- slide valve rod
- van trượt bảo hiểm
- balanced slide valve
- van trượt cân bằng
- balanced slide valve
- van trượt càng máy bay
- landing-gear sliding valve
- van trượt dẹt
- flat slide valve
- van trượt nạp muộn (hơi nước)
- late admission slide valve
- van trượt nhiều ngả
- multiple-way slide valve
- van trượt phẳng
- flat slide valve
- van trượt tròn
- circular slide-valve
- van trượt xả muộn (hơi nước)
- late release slide valve
- van trượt xoay
- rotary valve
- van trượt điều chỉnh chính
- main regulator valve
- van trượt điều khiển phụ
- pilot valve
- vòng (tròn) van trượt
- slide valve circle
Xem thêm các từ khác
-
Van trượt giãn nở
expansion slide -
Van trượt nạp muộn (hơi nước)
late admission slide valve -
Van trượt tròn
circular slide-valve -
Van trượt xả muộn (hơi nước)
late release slide valve -
Van trượt xoay
rotary valve -
Chỗ ngoặt đột ngột
sharp turn -
Chỗ ngoặt gấp
sharp bend, sharp turn, tight turn -
Chỗ ngồi
face, place, seat, ấn định chỗ ngồi /bàn, seat (table) assignment, chỗ ngồi ở sở giao dịch, seat on the exchange, chỗ ngồi ở... -
Chỗ ngồi của độc giả
readers place, readers seat -
Chỗ ngồi ghế ngồi
seat -
Chỗ ngồi khán giả
spectator seat -
Chỗ ngồi kiểu ghế lật
sliding seat -
Chỗ ngồi trong nhà hát
theatre seating -
Chỗ ngồi xem
spectator's seat -
Nhà an dưỡng
boarding house, convalescent home, health-resort establishment, pension, resort buildings, salutarium, sanatorium, phòng tắm ( ở ) nhà an dưỡng,... -
Nhà âu
lock house -
Nhà bác học
danh từ., scientist, scientist. -
Pr
praseodymium -
Van tự đóng
self closing valve, self-closing cock, self-closing valve, automatic value, automatically operated valve, self-acting valve, valve, automatic, valve, swing... -
Van tụ hơi
valve condenser
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.