- Từ điển Việt - Anh
Vi phạm
|
Thông dụng
Động từ
to violate, to break
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
breaches
standard
violate
violation
- sự vi phạm biên
- boundary violation
- sự vi phạm giao thông
- traffic violation
- sự vi phạm lưỡng cực
- Bipolar Violation (BPV)
- sự vi phạm mã
- code violation
- sự vi phạm mã
- Code Violation (CV)
- sự vi phạm mã hàng
- line code violation
- sự vi phạm phân đoạn
- segmentation violation (SEGV)
- sự vi phạm phân đoạn
- segv (segmentationviolation)
- Vi phạm Băng ngang của xen bit
- Bit Interleaved Parity Violation (BIPV)
- Vi phạm mã - bit P
- Code Violation P bit (CVP)
- Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
- Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
- Vi phạm mã - Ngang bằng chẵn lẻ bit CP
- Code Violation CP bit parity (CVCP)
- vi phạm mã - đầu xa
- Code Violation Far End (CVFE)
- vi phạm tính nguyên vẹn của tuyến nối
- Link Integrity Violation (LIV)
Kinh tế
breach
- sự vi phạm căn bản hợp đồng
- fundamental breach of contract
- sự vi phạm cục bộ
- partial breach
- sự vi phạm hợp đồng
- breach of contract
- sự vi phạm nghiêm trọng hợp đồng
- serious breach of contract
- sự vi phạm trước hợp đồng
- anticipated breach of contract
- sự vi phạm điều kiện hợp đồng
- breach of condition
- thuyết vi phạm bảo đảm
- theory of breach of warranty
- thuyết vi phạm đảm bảo
- theory of breach of warranty
- tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
- damages for breach of contract
- vi phạm cục bộ
- partial breach
- vi phạm hợp đồng
- breach of contract
- vi phạm một hợp đồng
- breach a contract (to...)
- vi phạm pháp luật
- breach of law
- vi phạm thỏa thuận thỏa ước
- breach of covenant
- vi phạm thỏa ước
- breach of agreement
- vi phạm tính trước
- anticipatory breach
- vi phạm toàn bộ
- total breach
- vi phạm ủy thác
- breach of trust
- vi phạm điều khoản cơ bản
- breach of condition
- vi phạm điều khoản thứ yếu
- breach of warranty
break
derogating
infringe
infringement
- sự vi phạm bản quyền
- copyright infringement
- sự vi phạm hợp đồng
- infringement of contract
Xem thêm các từ khác
-
Vi phạm (đặc tả)
control action -
Nhiệt ký nước sâu
bathythermograph -
Nhiệt làm tự mềm
self-sagging temperature -
Nhiệt lãng phí
waste heat, giải thích vn : nhiệt không cháy có thể phát hiện trong các khí được dùng trong các quá trình xuôi dòng trong hệ... -
Nhiệt lèn
heat of compression -
Nhiệt liên kết
heat capacity, heat of bond formation, heat of linkage, thermal bonding -
Nhiệt lượng
Danh từ.: calorie; calory., calorie calory calor, heat quantity, heating load, quantity of heat, nhiệt lượng... -
Nhiệt lượng bốc cháy
ignition heat -
Nhiệt lượng bức xạ
thermal-arrest calorimeter, giải thích vn : là thiết bị đo nhiệt lượng tỏa ra của vật liệu trong chân không và lại cho chúng... -
Nhiệt lượng cháy
combustion heat, heat of combustion -
Nhiệt lượng hao đi
waste heat -
Quy tắc nút chai
cork screw rule, right-hand rule -
Quy tắc pha
phase rule -
Quy tắc pha Gibbs
gibbs phase rule -
Quy tắc phòng hỏa hoạn
fire regulation -
Quy tắc suy diễn
condition-action rule, deducible rule, if-then rule, production, production rule -
Quy tắc tam suất
rule of three, rule of three -
Vi phân
differential, differential coefficient, differential derivative, infinitesimal, bất biến vi phân, differential invariant, biểu thức vi phân,... -
Nhiệt lượng kế
calorimeter., calorimeter, calorimetric meter, heat flow meter, heat meter, heat-flow meter, bình nhiệt lượng kế, bomb calorimeter, nhiệt lượng... -
Nhiệt lượng kế bình
bomb calorimeter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.