- Từ điển Việt - Anh
Xây dựng
|
Thông dụng
Động từ
- build, construct
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
building
- các hiệp hội xây dựng và cho vay
- building and loan associations
- chủ công trình (xây dựng)
- building owner
- công nghiệp xây dựng
- building industry (the...)
- công nhân xây dựng
- building worker
- giấy phép xây dựng
- building licence
- giấy phép xây dựng
- building permits
- hiệp hội xây dựng và tiết kiệm
- building and saving society
- hiệp định xây dựng
- building agreement
- hoạt động xây dựng
- building activities
- hợp đồng cho thuê có xây dựng
- building lease
- hợp đồng nhận thầu (xây dựng)
- building contract
- hợp đồng thầu xây dựng
- inclusive building contract
- hợp đồng xây dựng bao khoán
- inclusive building contract
- ngành xây dựng
- building industry (the...)
- nhà thầu khoán xây dựng
- building contractor
- nhà thầu xây dựng
- building contractor
- sự tổ chức nhận thầu xây dựng
- building contract organization
- tài khoản xây dựng
- building account
- tổ chức xây dựng
- building organization
- vật liệu xây dựng
- building materials
- xây dựng nhà cửa có tính đầu cơ
- speculative building
- xây dựng nhóm trong công ty
- team building
- xây dựng vị thế
- position building
- xí nghiệp xây dựng
- building enterprise
- đất xây dựng
- building ground
establish
found
raise
Xem thêm các từ khác
-
Dệt kim
hàng dệt kim knitwear., horse trader -
Nghề phụ
by-trade., by-trade, household industry, side business, side work, sideline, sideline (side-line), subsidiary business, subsidiary occupation, nông hộ... -
Xe buýt
Danh từ: bus, bus, motor-coach, chuyến du lịch bằng xe buýt, motor-coach tour -
Xe cam nhông
danh từ, road haulage, truck -
Xe cộ
danh từ, transport, vehicles -
Xe đò
danh từ, passenger car, coach -
Hủy diệt
Động từ, annihilate, to destroy completely -
Huy động
Động từ, mobilize, mobilization, raise, raise capital, to mobilize, huy động vật tư, material mobilization, sự huy động vốn, capital... -
Hủy hoại
Động từ, ruin, wear and tear, to main, to ruin -
Huy hoàng
tính từ, splendid, splendid, resplendent -
Huyền bí
tính từ, mystical, occult; hidden; mysterious -
Huyện lỵ
(từ cũ; nghĩa cũ) district capital., rural district seat -
Huyên náo
tính từ, pandemonium, noisy; loud; clamorous -
Xem
Động từ, vide, to see, to watch -
Xem xét
Động từ, examination, examine, to examine -
Xen
Động từ, sen, cut, to interpolate, to insert, interfere, giải thích vn : Đồng xu của campuchia , = 1/100 riel . -
Di dân
danh từ, emigration, settler, emigrant; immigrant -
Xếp
Động từ, boss, palletize, stow, arrange, pile, fold -
Xét xử
Động từ, hearing, judgement, justice, trial, to judge, to decide -
Xỉ
danh từ, cinder, slime, sludge, slag, cinder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.