- Từ điển Việt - Pháp
A
Noun, plural A's or As, a's or as.
the first letter of the English alphabet, a vowel.
any spoken sound represented by the letter A or a, as in bake, hat, father, or small.
something having the shape of an A.
a written or printed representation of the letter A or a.
a device, as a printer's type, for reproducing the letter A or a. ?
Idioms
from A to Z
not know from A to B
- to know nothing; be ignorant.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
A-bomb
Mục lục 1 Noun 1.1 atomic bomb. 2 Noun 2.1 a nuclear weapon in which enormous energy is released by nuclear fission (splitting the nuclei of a heavy... -
A b c
Mục lục 1 Advance Booking Charter. 2 Alcoholic Beverage Control. 3 A primer for teaching the alphabet and first elements of reading. [Obs.] 4 The simplest... -
A fortiori
Mục lục 1 Adverb Latin . 1.1 for a still stronger reason; even more certain; all the more. 2 Adverb 2.1 with greater reason; for a still stronger,... -
A la carte
Adjective, adverb with a separate price for each dish offered on the menu dinner la carte . -
A la mode
Mục lục 1 Adjective 1.1 in or according to the fashion. 1.2 Cookery . 2 Synonyms 2.1 adjective Adjective in or according to the fashion. Cookery .... -
A lot
Adverb to a very great degree or extent; \"I feel a lot better\"; \"we enjoyed ourselves very much\"; \"she was very much interested\"; \"this would help... -
A posteriori
Adjective from particular instances to a general principle or law; based upon actual observation or upon experimental data an a posteriori argument that... -
A priori
Mục lục 1 Adjective 1.1 from a general law to a particular instance; valid independently of observation. Compare a posteriori ( def. 1 ) . 1.2 existing... -
Aard wolf
Noun, plural -wolves. a striped, hyenalike mammal, Proteles cristatus, of southern and eastern Africa, that feeds chiefly on insects. -
Aba
Noun a coarse, felted fabric woven of camel\'s or goat\'s hair. a loose, sleeveless outer garment made of this fabric or of silk, worn by Arabs. -
Abaci
Noun, plural abacuses, abaci a device for making arithmetic calculations, consisting of a frame set with rods on which balls or beads are moved. Architecture... -
Aback
Mục lục 1 Adverb 1.1 toward the back. 1.2 Nautical . so that the wind presses against the forward side of the sail or sails. 2 Adjective Nautical .... -
Abacus
Mục lục 1 Noun, plural abacuses, abaci 1.1 a device for making arithmetic calculations, consisting of a frame set with rods on which balls or beads... -
Abaddon
Noun Apollyon. a place of destruction; the depths of hell. -
Abaft
Mục lục 1 Preposition 1.1 to the rear of; aft of 2 Adverb 2.1 in the direction of the stern; astern; aft. 3 Synonyms 3.1 adjective Preposition to the... -
Abalone
Mục lục 1 Noun 1.1 a large mollusk of the genus Haliotis, having a bowllike shell bearing a row of respiratory holes, the flesh of which is used for... -
Abandon
Mục lục 1 Verb (used with object) 1.1 to leave completely and finally; forsake utterly; desert 1.2 to give up; discontinue; withdraw from 1.3 to give... -
Abandoned
Mục lục 1 Adjective 1.1 forsaken or deserted 1.2 unrestrained or uncontrolled; uninhibited 1.3 utterly lacking in moral restraints; shameless; wicked... -
Abandoner
Mục lục 1 Verb (used with object) 1.1 to leave completely and finally; forsake utterly; desert 1.2 to give up; discontinue; withdraw from 1.3 to give... -
Abandonment
Mục lục 1 Verb (used with object) 1.1 to leave completely and finally; forsake utterly; desert 1.2 to give up; discontinue; withdraw from 1.3 to give...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.