Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bào tử thể

(thực vật học) sporophyte

Xem thêm các từ khác

  • Bào tử trùng

    (sinh vật học; sinh lý học) sporozoaire
  • Bào xoi

    Bouvet; gorget; tarabiscot
  • Bào xác

    (sinh vật học, sinh lý học, từ cũ, nghĩa cũ) như bào nang
  • Bào ảnh

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) illusion
  • Bàu

    Étang; mare
  • Bàu bạu

    Renfrogné Mặt bàu bạu visage renfrogné
  • Bàu nhàu

    Maugréer; grogner; ronchonner; grommeler; bougonner Vừa làm việc vừa bàu nhàu maugréer tout en travaillant bảu nhảu bàu nhàu (redoublement;...
  • Bày trò

    Inventer des simagrées; compliquer les choses Thôi! đừng bày trò nữa assez! ne compliquez pas les choses
  • Bày tỏ

    Exprimer; manifester; formuler Bày tỏ ý kiến exprimer son opinion Bày tỏ tình cảm manifester ses sentiments Bày tỏ nguyện vọng formuler...
  • Bày vai

    Être du même rang Ông ấy bày vai với bố nó il est du même rang que son père (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) être de la même situation...
  • Bày việc

    Như bày chuyện
  • Bày vẽ

    Compliquer les choses; indiquer; apprendre Bày vẽ cho con cách làm ăn apprendre à ses enfants des méthodes de travail
  • Bày đặt

    Créer de toutes pièces; forger de toutes pièces; imaginer de toutes pièces
  • Bá chiếm

    (ít dùng) s\'emparer; accaparer; usurper
  • Bá chủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) suzerain; banneret Bá chủ và chư hầu le suzerain et les vassaux Etat souverain; suprématie Nuôi hy vọng làm bá chủ...
  • Bá cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) annoncer; divulguer Bá cáo tin thắng trận annoncer une victoire
  • Bá hộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) riche hobereau
  • Bá nghiệp

    (từ cũ, nghĩa cũ) suzeraineté; suprématie
  • Bá ngọ

    (khẩu ngữ) sacredieu!
  • Bá nhọ

    (khẩu ngữ) như bá ngọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top