- Từ điển Việt - Pháp
Bá vơ
(tiếng địa phương) như ba láp
Xem thêm các từ khác
-
Bá vương
(từ cũ, nghĩa cũ) souverain Mộng bá vương rêve d\'être souverain; rêve de suprématie -
Bác
Mục lục 1 Oncle; (ngôn ngữ nhi đồng) tonton (grand frère ou grand cousin du père ou de la mère) 2 (appellatif désignant par condescendance... -
Bác bẻ
Objecter -
Bác bỏ
Repousser; rejeter Bác bỏ một đề nghị repousser une proposition -
Bác cổ
(từ cũ, nghĩa cũ) érudit en matière d\'histoire ancienne -
Bác học
Savant Từ bác học mot savant Vẻ bác học air savant nhà bác học savant; érudit -
Bác mẹ
(từ cũ, nghĩa cũ) les parents -
Bác sĩ
Docteur Bác sĩ y khoa docteur en médecine -
Bác tạp
(ít dùng) disparate Màu sắc bác tạp couleurs disparates -
Bác vật
(tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ) ingénieur -
Bác ái
Philanthropique lòng bác ái philanthropie -
Bác đoạt
(ít dùng) spolier; déposséder; dépouiller Bác đoạt ruộng nương của nông dân spolier les paysans de leurs rizières -
Bác đại
(ít dùng) grandiose; imposant -
Bách
Mục lục 1 (thực vật học) cyprès 2 (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) barque 3 Cent; un grand nombre 4 (thông tục) cent balles 5 (ít dùng)... -
Bách bổ
(dược học) à tonicité multiple -
Bách chiến
(từ cũ, nghĩa cũ) qui a passé par plusieurs batailles; aguerri bách chiến bách thắng toujours vainqueur; invincible Đạo quân bách chiến... -
Bách chu niên
Centenaire Bách chu niên ngày sinh Lê-nin centenaire de la naissance de Lénine -
Bách công
(từ cũ, nghĩa cũ) như bách nghệ -
Bách cước ngô công
(thực vật học) lierre terrestre; gléchome -
Bách giải
Qui guérit toutes les maladies Thuốc bách giải remède qui guérit toutes les maladies; panacée
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.