- Từ điển Việt - Pháp
Bát hương
Vase aux baguettes d'encens
Xem thêm các từ khác
-
Bát họ
Part de tontine -
Bát mẫu
Bol de porcelaine -
Bát ngát
Immense; qui s\'étend à perte de vue -
Bát ngôn
Thơ bát ngôn octosyllabe -
Bát nháo
En désordre; pêle-mêle; en pagaille Đồ đạc để bát nháo objets laissés pêle-mêle bát nháo chi khươn (thông tục) très en pagaille -
Bát nhã
(tôn giáo) prajna bát nhã ba la mật đa prajna-paramita thuyền bát nhã barque qui mène au Nirvana (suivant le bouddhisme) -
Bát phẩm
(từ cũ; nghĩa cũ) huitième degré de la hiérarchie mandarinale -
Bát phố
(thông tục) se balader; flâner; se baguenauder (dans les rues) -
Bát quái
(từ cũ; nghĩa cũ) diagramme des huit signes divinatoires -
Bát sành
Bol de poterie émaillée -
Bát sách
(nom d\'une carte à jouer) gàn bát sách toqué; toc-toc; maboul; cinglé; timbré -
Bát sứ
Bol de porcelaine à décor bleu -
Bát tiền
Les huit immortels (utilisés comme motifs d\'art) -
Bát trân
(từ cũ; nghĩa cũ) les huit mets précieux -
Bát tuần
Quatre-vingts ans Một cụ lão bát tuần un vieillard de quatre-vingts ans; un octogénaire -
Bát âm
Ancienne musique (avec huit instruments) phường bát âm groupe d\'anciens musiciens -
Bát đàn
Bol de fa…ence commune -
Bát đĩa
Vaisselle nghề rửa bát đĩa plonge (dans un restaurant) người rửa bát đĩa plongeur (dans un restaurant) -
Báu vật
(ít dùng) như bảo vật -
Bâng bâng
D\'une très grande légèreté Gói bông nhẹ bâng bâng le paquet de coton est d\'une très grande légèreté
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.