Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bây bẩy

En tressaillant
Run bây bẩy
trembler en tressaillant
(tiếng địa phương) obstinément; opiniâtrement
Chối bây bẩy
nier obstinément

Xem thêm các từ khác

  • Bây chừ

    (tiếng địa phương) như bây
  • Bây dai

    De cette longueur Một cái thừng bây dai une corde de cette longueur
  • Bây giờ

    Maintenant ; à présent ; actuellement ; pour l\'instant; présentement ; en ce moment Bây giờ phải ra đi maintenant il faut...
  • Bây nhiêu

    Autant; autant de Nó có bây nhiêu tiền il a autant d\'argent
  • Bã nhờn

    (sinh vật học; sinh lý học) sébum; matière sébacée chứng tăng tiết bã nhờn séborrhée tuyến bã nhờn glande sébacée u nang bã...
  • Bã trầu

    (động vật học) soui-manga (oiseau) Ranatre (insecte)
  • Bãi binh

    Cesser les hostilités; cesser le feu
  • Bãi biển

    (cũng nói bãi bể) plage; grève Ra bãi biển tắm aller se baigner à la plage Sóng xô vào bãi biển les vagues déferlent sur la grève
  • Bãi bỏ

    Abolir; abroger; annuler; rapporter; dénoncer Bãi bỏ một sắc lệnh rapporter un décret Bãi bỏ một đạo luật abroger une loi Bãi bỏ...
  • Bãi bồi

    Lais; terrain alluvial; javeau Trồng ngô trên bãi bồi của sông Hồng planter du ma…s sur les lais du Fleuve Rouge
  • Bãi chiến

    Cesser les hostilités
  • Bãi chăn thả

    Pâtis; pâturage
  • Bãi chợ

    Faire la grève des marchés
  • Bãi chức

    Destituer
  • Bãi công

    Faire grève; débrayer Bãi công tại chỗ faire grève sur le tas
  • Bãi dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) licencier de ses fonctions
  • Bãi miễn

    Révoquer; relever de ses fonctions Bãi miễn một thẩm phán révoquer un magistrat
  • Bãi thải

    Crassier; terril Bãi thải bên cạnh nhà máy terril au voisinage de l usine
  • Bãi thị

    Faire la grève des marchés
  • Bãi thực

    Faire la grève de la faim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top