- Từ điển Việt - Pháp
Bên nợ
(kinh tế, tài chính) doit
Xem thêm các từ khác
-
Bên trong
Dedans; au-dedans; en dedans; à l\'intérieur Tôi để bức ảnh bên trong j\'ai mis la photographie dedans Rỗng ở bên trong vide en dedans... -
Bên trên
Dessus; au-dessus; en dessus; par-dessus -
Bênh
Soulever par un levier Bênh tảng đá soulever un bloc de pierre par un levier Faire basculer Bênh tấm ván faire basculer une planche Défendre;... -
Bênh vực
Défendre; soutenir; militer pour Bênh vực những người yếu défendre les faibles -
Bêu
Mục lục 1 Exposer (en mauvaise part) 2 Couvrir d\'opprobre; jeter l\'opprobre sur 3 Honteux 4 Quelle honte! Exposer (en mauvaise part) Bêu đầu... -
Bêu diếu
Xem bêu riếu -
Bêu nắng
Exposer la tête nue au soleil -
Bêu riếu
Mettre au pilori; mettre au ban; couvrir d\'infamie -
Bêu xấu
Couvrir d\'opprobre, jeter l\'opprobre sur; salir Nó bêu xấu mẹ nó il jette l\'opprobre sur sa mère Bêu xấu thanh danh salir la réputation -
Bêu đầu
Exposer la tête (d\'un criminel décapité) Avoir la tête nue (au soleil) -
Bì bà bì bõm
Xem bì bõm -
Bì bì
Xem bì -
Bì bõm
Patauger; patouiller Bì bõm trong bùn patauger dans la boue bì bà bì bõm redoublement patauger péniblement -
Bì bạch
Paf! paf! (onomatopée imitant le battement de la main sur le ventre) -
Bì bẹt
(ít dùng) qui arrive bon dernier -
Bì bịch
Alourdi Ăn no bụng bì bịch repu, on a le ventre alourdi -
Bì bọp
Clapoter Sóng bì bọp vào mạn thuyền les vagues clapotent sur le flanc de la jonque tiếng bì bọp clapotis -
Bì khổng
(thực vật học) lenticelle -
Bì kịp
Se comparer à; égaler -
Bì phu
(từ cũ, nghĩa cũ) peau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.