- Từ điển Việt - Pháp
Bìu
(cũng nói bìu dái) scrotum; bourse
(thực vật học) volve (de champignon)
Tumeur au cou (du goitreux...)
Xem thêm các từ khác
-
Bìu bịu
(ít dùng) qui s\'appesantit Mặt bìu bịu visage qui s\'appesantit -
Bìu dái
Scrotum; bourse -
Bìu díu
Gêné; entravé Bìu díu vợ con gêné par sa femme et ses enfants -
Bí ba bí bét
Xem bí bét -
Bí ba bí bốp
Xem bí bốp -
Bí beng
(thông tục) embrouillé Công việc còn bí beng lắm les affaires sont encore très embrouillées Qui n\'est pas sérieux; qui s\'amuse à semer... -
Bí danh
Nom de guerre; cryptonyme -
Bí hiểm
Mystérieux; ésotérique; abscons; hermétique; impénétrable Nhân vật bí hiểm mystérieux personnage Lí thuyết bí hiểm doctrine ésotérique... -
Bí mật
Secret; clandestin Dự kiến bí mật projet secret Tổ chức bí mật organisation clandestine Mystérieux Vẻ bí mật air mystérieux Secret... -
Bí ngô
(thực vật học) (courge) citrouille -
Bí quyết
Secret; clef; mot de l\'énigme Bí quyết của nghệ thuật secret de l\'art Bí quyết của sự thành công la clef du succès Tôi đã tìm... -
Bí rợ
(thực vật học) courge marron; potiron -
Bí thuật
Art secret; tactique secrète; magie -
Bí thơ
(tiếng địa phương) xem bí thư -
Bí thư
Secrétaire; secrétaire particulier Bí thư sứ quán secrétaire d\'ambassade Bí thư thứ nhất của một đảng premier secrétaire d\'un parti... -
Bí truyền
Ésotérique Học thuyết bí truyền doctrine ésotérique chủ nghĩa bí truyền ésotérisme -
Bí tỉ
(thông tục) complètement ivre; ivre-mort; so‰lard Qui sèche complètement; resté sec Bí tỉ không trả lời được resté sec, sans pouvoir... -
Bí tử
(thực vật học) angiosperme -
Bí đao
(thực vật học) courge cireuse; bénincase -
Bí đái
Qui souffre d\'une rétention d\'urine người bí đái rétentionniste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.