- Từ điển Việt - Pháp
Bò
Boeuf; vache
Ramper; marcher à quatre pattes
Marcher trop lentement; se tra†ner
- Cứ bò ra đường thế thì bao giờ đến
- si tu marches si lentement, quand pourras-tu arriver?
- dốt như bò
- ignorant comme une carpe
- ngu như bò
- bête comme un âne
- người chăn bò
- bouvier
- tức như bò đá
- très fâché
- bò lê bò càng
- se tra†ner piteusement (à cause des douleurs)
- bò lê bò la
- se tra†ner par terre (en parlant des enfants laissés sans soins)
- sự bò
- reptation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bò cạp
(động vật học) scorpion -
Bò dái
Taureau -
Bò lan
(thực vật học) procombant Thân bò lan tige procombante -
Bò mộng
(động vật học) taureau -
Bò sát
(động vật học) reptile khoa bò sát herpétologie; erpétologie nhà nghiên cứu bò sát herpétologiste; erpétologiste -
Bò sữa
Vache laitière (nghĩa đen, nghĩa bóng) -
Bò toài
Progresser en rampant -
Bò tót
(động vật học) gayal -
Bò u
(động vật học) zébu -
Bò vẽ
Xem ong bò vẽ -
Bò xạ
(động vật học) boeuf musqué; ovibos -
Bòi
(thô tục) như buồi -
Bòi ngòi
(thực vật học) oldenlandia -
Bòm bòm
Xem bòm -
Bòn của
Soutirer par ruse de l\'argent -
Bòn mót
Ramasser les moindres restes; glaner -
Bòn rút
Soutirer de l\'argent ; saigner à blanc -
Bòn đãi
Sasser méticuleusement bòn tro đãi sạn économiser sou par sou -
Bòng chanh
(động vật học) martin-pêcheur -
Bó buộc
Forcer; contraindre Nó bó buộc phải ra đi il est forcé de partir Người ta bó buộc nó phải nhận on le contraignait à accepter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.