- Từ điển Việt - Pháp
Bót
Poste de garde
Xem thêm các từ khác
-
Bô lão
Vieux notable -
Bô xu
(thông tục) panné; sans-le-sou; à sec -
Bôi bác
Bâcler Bôi bác công việc bâcler son travail -
Bôi lem
Barbouiller; salir Bôi lem mặt barbouiller le visage -
Bôi mỡ
Graisser -
Bôi nhọ
Như bôi đen Bôi nhọ thanh danh ai noircir la réputation de quelqu\'un Faire honte à Bôi nhọ cha mẹ faire honte à ses parents -
Bôi trơn
Lubrifier -
Bôi vôi
(từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux gọt gáy bôi vôi (từ cũ, nghĩa cũ) marquer à la chaux la nuque dénudée (d\'une femme à qui on infligeait... -
Bôi đen
Noircir; dénigrer Bôi đen thanh danh của ai noircir la réputation de quelqu\'un Bôi đen một chế độ dénigrer un régime politique -
Bôm bốp
Xem bốp -
Bôn-sê-vích
Bolchevique chủ nghĩa bôn sê-vích bolchevisme -
Bôn-sê-vích hóa
Bolcheviser -
Bôn ba
Aller et venir de pays en pays; s\'activer; s\'affairer Hồ Chủ Tịch bôn ba ở hải ngoại để tìm đường cứu nước le Président Hồ... -
Bôn hành
(ít dùng) se démener Bôn hành để lo việc riêng se démener pour ses affaires personnelles -
Bôn tẩu
(từ cũ, nghĩa cũ) courir �à et là Bôn tẩu để kiếm sống courir �à et là pour chercher des moyens de gagner sa vie -
Bôn tập
(quân sự) courir à l\'assaut -
Bôn xu
(ít dùng) fréquenter un personnage influent pour chercher son appui -
Bông băng
(y học) pansement -
Bông gòn
Kapok cây bông gòn kapokier -
Bông lau
Chim bông lau (động vật học) bulbul indien
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.