- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bõ già
(từ cũ, nghĩa cũ) vieux domestique; vieux serviteur -
Bù-loong
Boulon -
Bù hao
Compenser une perte -
Bù khú
(thông tục) deviser dans l\'intimité; s\'entretenir familièrement et gaiement Trời mưa họ ngồi bù khú với nhau pendant la pluie, ils sont... -
Bù lu bù loa
(nghĩa xấu) criailler désagréablement ; brailler fort Khóc bù lu bù loa pleurer en criaillant désagréablement -
Bù lại
En échange; en revanche; en contrepartie; en retour Bù lại vất vả en échange de la peine Trả để bù lại payer en revanche, payer en retour... -
Bù lỗ
En compensation des pertes -
Bù nhìn
Épouvantail Bù nhìn giữ dưa épouvantail dans un champ de melons Marionnete; mannequin; pantin; fantoche Chính quyền bù nhìn gouvernement fantoche -
Bù trì
Aider; soulager; soutenir; assister Nuôi nấng bù trì élever et soutenir -
Bù trội
(tâm lý học) surcompensé sự bù trội surcompensation -
Bù trừ
Se compenser; s\'équilibrer Tính nết của họ bù trừ cho nhau leurs caractères se compensent Ưu điểm và khuyết điểm bù trừ cho nhau... -
Bù xù
Ébouriffé; échevelé; hirsute; hurlupé Đầu bù xù tête ébouriffée; tête hurlupée -
Bù đầu
Très occupé; très affairé; ayant du travail par-dessus la tête Bù đầu suốt ngày très affairé toute la journée -
Bù đắp
Compenser Bù đắp thiệt hại compenser les dommages Subvenir aux besoins Bù đắp cho con cái subvenir aux besoins de ses enfants -
Bùa bả
Maléfice; sortilège Bùa bả của bọn phù thuỷ maléfices des sorciers -
Bùa chú
Talismans et incantations magiques; talismans -
Bùa hộ mệnh
Prophylactère -
Bùa hộ thân
Như bùa hộ mệnh -
Bùa mê
Charme Bị bùa mê être sous le coup d\'un charme -
Bùa yêu
Philtre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.