- Từ điển Việt - Pháp
Búa đinh
Xem thêm các từ khác
-
Búi tó
(đùa cợt, hài hước) như búi tóc -
Búi tóc
Chignon -
Bún bò
Vermicelle au boeuf sauté -
Bún chả
Vermicelle au porc grillé -
Bún riêu
Vermicelle au bouillon de crabes -
Bún thang
Vermicelle au bouillon de poulet%%* Ce plat de nouilles de riz comprend des morceaux de poulet et d\'omelette, et des crevettes déposées au centre de... -
Bún ốc
Vermicelle aux ampullaires -
Búng báng
Như báng -
Búp
(thực vật học) bourgeon; bouton; pousse Cành cây đầy búp branche d\'arbre couverte de bourgeons Búp hoa hồng bouton de rose Búp măng pousse... -
Búp-bê
Poupée Bébé mignon -
Bút
Porte-plume; pinceau bút sa gà chết ce qui est écrit nous lie; les écrits restent -
Bút bi
Stylo à bille; crayon à bille -
Bút chiến
Guerre de plume; polémique Polémiquer -
Bút chì
Crayon; porte-mine Bút chì màu crayon de couleur Bút chì vẽ lông mày crayon à sourcils bút chì máy stylo-mine -
Bút cứ
(ít dùng) preuve écrite -
Bút danh
Pseudonyme -
Bút giá
(từ cũ, nghĩa cũ) porte-pinceaux -
Bút hoa
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pinceau (de lettré) -
Bút kí
Notes; relation; mémoire Bút kí du lịch relation de voyage bút kí phiên tòa (luật học, pháp lý) plumitif -
Bút lông
Pinceau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.