Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bơ phờ

En désordre
Tóc phờ
cheveux en désordre
Abattu; prostré; léthargique; harassé; à bout de force
Sau một đêm mất ngủ trông phờ
après une nuit d'insomnie, il a l'air abattu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top