Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bước

Mục lục

Marcher
Bước lần theo ngọn tiểu khê Nguyễn Du
pas à pas ils marchèrent le long du petit ruisseau
Pas
Một bước về phía trước
un pas en avant
Nhường bước
céder le pas
Rảo bước
doubler le pas
Theo sát từng bước
ne pas quitter d'un pas
Từng bước
pas à pas
Bước đinh ốc
pas de vis
Étape; phase; stade; degré
Chuyển sang bước hai
passer à la deuxième étape
Bước trưởng thành
phase de la croissance
Bước phát triển
stade de développement
Tiến từng bước
s'avancer par degrés
Situation
Gặp bước khó khăn
être en présence d'une situation difficile
Passer
Bước sang năm mới
passer à la nouvelle année
Ficher le camp; décamper (utilisé à l'impératif, pour chasser quelqu'un)
Bước ngay đi
fichez le camp tout de suite; décampez d'ici tout de suite
bước bước nữa
se remarier (après la mort de son mari)
bước thấp bước cao
clopin-clopant
một bước không đi một li không rời
se cramponner fermement
từng bước
graduellement; progressivement; peu à peu

Xem thêm các từ khác

  • Bướm

    (động vật học) papillon, portemanteau en forme de papillon, hình bướm, (thực vật học) papilionacé, hoa hình bướm, ��fleur papilionacée,...
  • Bướm ống

    (động vật học) pyrale, họ bướm ống, pyralidés
  • Bướng

    têtu; entêté; obstiné; réfractaire; qui a une tête dure; qui se bute, Đứa trẻ bướng, enfant têtu, học trò bướng, élève réfractaire;...
  • Bướu

    bosse, exostose; tumeur; excroissance, bướu người gù, bosse du bossu, bướu lạc đà, bosses du chameau
  • Bưởi

    (thực vật học) pamplemoussier; pamplemousse
  • Bạ

    (ít dùng) raffermir; renforcer, n'importe, bạ bờ ruộng, raffermir les talus de rizière, bạ tường, renforcer un mur, bạ ai cũng cãi nhau,...
  • Bạc

    argent, (từ cũ, nghĩa cũ) piastre (unité monétaire), jeu d'argent, blanc, déteint; décoloré; verdi, ingrat; oublieux des bienfaits re�us, insignifiant;...
  • Bạc đãi

    traiter sans ménagement; mal considérer; faire fi de
  • Bạch

    (ít dùng) parler; dire, s'adresser, paf!, blanc, Ăn chưa sạch bạch chưa thông tục ngữ, ne savoir ni manger proprement, ni parler clairement,...
  • Bạch nhật

    grand jour, sáng bạch nhật mà nó chưa dậy, il fait grand jour et pourtant il ne s'est pas levé
  • Bại

    impotent; perclus; paralysé; atteint de parésie, vaincu; battu; défait, bại cánh tay phải, perclus du bras droit, một đội quân bị bại,...
  • Bại binh

    soldat vaincu; soldat en déroute
  • Bại liệt

    paralysé; paralytique; paraplégique, chân tay bại liệt, membres paralysés, bệnh bại liệt trẻ em, paralysie infantile; poliomyélite; polio
  • Bại tướng

    général vaincu; général qui a perdu la bataille
  • Bại vong

    perdu, tình thế bại vong, situation perdue
  • Bạn

    ami; compagnon; camarade; condisciple; copain, (từ cũ; nghĩa cũ) ouvrier; travailleur manuel (xem bạn điền), bạn thân, ami intime, bạn đường,...
  • Bạn lòng

    amant
  • Bạn đọc

    lecteur (d un journal; d une revue)
  • Bạnh

    Élargi; renflé, empattement (chez certains arbres), gonfler; enfler, cằm bạnh, menton élargi, nét bạnh ngành in, empattement, con rắn bạnh...
  • Bạo

    hardi; audacieux; osé; intrépide; téméraire, (tiếng địa phương) vigoureux; bien portant, bạo làm hơn bạo nói, plus hardi à faire qu'à...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top