- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bước sang
Passer à Bước sang năm mới passer à la nouvelle année -
Bước sóng
(vật lý học) longueur d\'onde -
Bước tiến
Progrès Bước tiến về nông nghiệp progrès en agriculture Avance Bước tiến của một đạo quân avance d\'une armée -
Bước vào
Entrer Bước vào đàm phán entrer en pourparlers -
Bước đi
Pas Bước đi rón rén pas de velours; pas de loup Bước đi nặng nề pas lourd Déguerpir; s\'en aller; décamper; ficher le camp Địch đã... -
Bước đường
Pas qu\'on fait (en chemin); chemin; parcours Lòng quê đi một bước đường một đau Nguyễn Du la nostalgie du pays, à chaque pas qu\'on... -
Bước đầu
Premier pas; début; commencement Những khó khăn bước đầu les difficultés du commencement -
Bướm cải
(động vật học) piéride -
Bướm ong
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như ong bướm Lời bướm ong propos galants -
Bướm quế
(động vật học) fascelline -
Bướm sâu đo
(động vật học) phalène -
Bướm sói
(động vật học) lycène -
Bướm đêm
(động vật học) noctuelle -
Bướng bỉnh
Très têtu; très entêté; très obstiné Người bướng bỉnh personne très obstinée; tête carrée; tête de pioche -
Bướp
Như bươm Quần áo rách bướp vêtements tout en lambeaux -
Bướu cổ
Như bướu giáp -
Bướu giáp
(y học) goitre; strume thủ thuật cắt bướu giáp strumectomie viêm bướu giáp strumite -
Bướu gù
(y học) gibbosité -
Bướu khí
(y học) pneumatocèle -
Bưởi đào
Pamplemousse à chair rose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.