Xem thêm các từ khác
-
Bướng
têtu; entêté; obstiné; réfractaire; qui a une tête dure; qui se bute, Đứa trẻ bướng, enfant têtu, học trò bướng, élève réfractaire;... -
Bướu
bosse, exostose; tumeur; excroissance, bướu người gù, bosse du bossu, bướu lạc đà, bosses du chameau -
Bưởi
(thực vật học) pamplemoussier; pamplemousse -
Bạ
(ít dùng) raffermir; renforcer, n'importe, bạ bờ ruộng, raffermir les talus de rizière, bạ tường, renforcer un mur, bạ ai cũng cãi nhau,... -
Bạc
argent, (từ cũ, nghĩa cũ) piastre (unité monétaire), jeu d'argent, blanc, déteint; décoloré; verdi, ingrat; oublieux des bienfaits re�us, insignifiant;... -
Bạc đãi
traiter sans ménagement; mal considérer; faire fi de -
Bạch
(ít dùng) parler; dire, s'adresser, paf!, blanc, Ăn chưa sạch bạch chưa thông tục ngữ, ne savoir ni manger proprement, ni parler clairement,... -
Bạch nhật
grand jour, sáng bạch nhật mà nó chưa dậy, il fait grand jour et pourtant il ne s'est pas levé -
Bại
impotent; perclus; paralysé; atteint de parésie, vaincu; battu; défait, bại cánh tay phải, perclus du bras droit, một đội quân bị bại,... -
Bại binh
soldat vaincu; soldat en déroute -
Bại liệt
paralysé; paralytique; paraplégique, chân tay bại liệt, membres paralysés, bệnh bại liệt trẻ em, paralysie infantile; poliomyélite; polio -
Bại tướng
général vaincu; général qui a perdu la bataille -
Bại vong
perdu, tình thế bại vong, situation perdue -
Bạn
ami; compagnon; camarade; condisciple; copain, (từ cũ; nghĩa cũ) ouvrier; travailleur manuel (xem bạn điền), bạn thân, ami intime, bạn đường,... -
Bạn lòng
amant -
Bạn đọc
lecteur (d un journal; d une revue) -
Bạnh
Élargi; renflé, empattement (chez certains arbres), gonfler; enfler, cằm bạnh, menton élargi, nét bạnh ngành in, empattement, con rắn bạnh... -
Bạo
hardi; audacieux; osé; intrépide; téméraire, (tiếng địa phương) vigoureux; bien portant, bạo làm hơn bạo nói, plus hardi à faire qu'à... -
Bạo chúa
tyran -
Bạo quân
(ít dùng) despote; souverain despotique; roi tyrannique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.