- Từ điển Việt - Pháp
Bưng
Marécage; maquis
Porter des deux mains
Couvrir; boucher; fermer
- Bưng mặt
- se couvrir la figure (avec les deux mains)
- Bưng miệng bình
- boucher lorifice du pot
- Bưng tai giả điếc tục ngữ
- se fermer les oreilles et faire semblant dêtre sourd
- bưng trống
- tendre une peau amincie sur la caisse dun tambour
- kín như bưng
- gardé strictement secret
- tối như bưng
- tout à fait obscur; tout noir
Xem thêm các từ khác
-
Bươi
(tiếng địa phương) fouiller, gà bươi đống rơm, la poule fouille le tas de paille -
Bươm
tout en lambeaux, quần áo rách bươm, vêtements tout en lambeaux -
Bươn
(tiếng địa phương) s'empresser d'aller, bươn đi tìm bạn, s'empresser d'aller chercher son ami -
Bươn bả
(tiếng địa phương) avec précipitation; à la hâte, bươn bả đi ra, sortir avec précipitation -
Bương
(thực vật học) buong; bambou à grosse tige, tron�on de buong servant de seau à eau (dans les régions montagneuses), (thông tục) être fichu;... -
Bước
marcher, pas, Étape; phase; stade; degré, situation, passer, ficher le camp; décamper (utilisé à l'impératif, pour chasser quelqu'un), bước lần... -
Bướm
(động vật học) papillon, portemanteau en forme de papillon, hình bướm, (thực vật học) papilionacé, hoa hình bướm, ��fleur papilionacée,... -
Bướm ống
(động vật học) pyrale, họ bướm ống, pyralidés -
Bướng
têtu; entêté; obstiné; réfractaire; qui a une tête dure; qui se bute, Đứa trẻ bướng, enfant têtu, học trò bướng, élève réfractaire;... -
Bướu
bosse, exostose; tumeur; excroissance, bướu người gù, bosse du bossu, bướu lạc đà, bosses du chameau -
Bưởi
(thực vật học) pamplemoussier; pamplemousse -
Bạ
(ít dùng) raffermir; renforcer, n'importe, bạ bờ ruộng, raffermir les talus de rizière, bạ tường, renforcer un mur, bạ ai cũng cãi nhau,... -
Bạc
argent, (từ cũ, nghĩa cũ) piastre (unité monétaire), jeu d'argent, blanc, déteint; décoloré; verdi, ingrat; oublieux des bienfaits re�us, insignifiant;... -
Bạc đãi
traiter sans ménagement; mal considérer; faire fi de -
Bạch
(ít dùng) parler; dire, s'adresser, paf!, blanc, Ăn chưa sạch bạch chưa thông tục ngữ, ne savoir ni manger proprement, ni parler clairement,... -
Bạch nhật
grand jour, sáng bạch nhật mà nó chưa dậy, il fait grand jour et pourtant il ne s'est pas levé -
Bại
impotent; perclus; paralysé; atteint de parésie, vaincu; battu; défait, bại cánh tay phải, perclus du bras droit, một đội quân bị bại,... -
Bại binh
soldat vaincu; soldat en déroute -
Bại liệt
paralysé; paralytique; paraplégique, chân tay bại liệt, membres paralysés, bệnh bại liệt trẻ em, paralysie infantile; poliomyélite; polio -
Bại tướng
général vaincu; général qui a perdu la bataille
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.