- Từ điển Việt - Pháp
Bạn
Ami; compagnon; camarade; condisciple; copain
(từ cũ; nghĩa cũ) ouvrier; travailleur manuel (xem bạn điền)
Xem thêm các từ khác
-
Bạn lòng
amant -
Bạn đọc
lecteur (d un journal; d une revue) -
Bạnh
Élargi; renflé, empattement (chez certains arbres), gonfler; enfler, cằm bạnh, menton élargi, nét bạnh ngành in, empattement, con rắn bạnh... -
Bạo
hardi; audacieux; osé; intrépide; téméraire, (tiếng địa phương) vigoureux; bien portant, bạo làm hơn bạo nói, plus hardi à faire qu'à... -
Bạo chúa
tyran -
Bạo quân
(ít dùng) despote; souverain despotique; roi tyrannique -
Bạo tay
téméraire dans l'action -
Bạo động
user de violence; se soulever; se révolter; s insurger, cuộc bạo động, soulèvement; insurrection -
Bạt
bâche; prélart, Épilogue; postface, aplanir; niveler, chasser; bouter; pousser à la dérive; entra†ner, s'éparpiller; se disperser; se disséminer,... -
Bả
pâture empoisonnée, (nghĩa bóng) appât; appas, soie (épaisse et douce au toucher), bả chuột, pâture empoisonnée pour rats; mort-aux-rats, bả... -
Bả lả
grivois; égrillard; d'une gaieté licencieuse, có thái độ bả lả trước một thiếu nữ, avoir une attitude grivoise devant une jeune fille -
Bả vai
xương bả vai (giải phẫu học) omoplate -
Bải
avancer; porter en avant; pousser en avant, bải môi ra, avancer sa lèvre inférieure -
Bải hoải
rompu de fatigue; moulu de fatigue; harassé; exténué, sau một đêm mất ngủ tôi bải hoải cả người, après une nuit blanche, je suis... -
Bản
village (dans les régions montagneuses), exemplaire; copie; pièce, (nhiếp ảnh) épreuve, (sinh vật học; sinh lý học) plaque, lame, largeur,... -
Bản bộ
(quân sự) quartier général, quân bản bộ, troupes dépendant du général commandant -
Bản hữu
(ít dùng) propre; exclusif, Đức tính bản hữu của một dân tộc, vertus propres d un peuple -
Bản làng
villages de montagne -
Bản lề
charnière; paumelle; gond, bản lề cửa, charnières de porte, năm bản lề, année-charnière -
Bản thân
soi-même, Đấu tranh với bản thân, lutter contre soi-même
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.