- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bản làng
villages de montagne -
Bản lề
charnière; paumelle; gond, bản lề cửa, charnières de porte, năm bản lề, année-charnière -
Bản thân
soi-même, Đấu tranh với bản thân, lutter contre soi-même -
Bản thổ
le pays même; la région même, phong tục bản thổ, moeurs de la région même -
Bản tính
nature; naturel, bản tính tốt, bonne nature, bản tính dễ xúc động, naturel très sensible -
Bản án
jugement; verdict; sentence; arrêt, tuyên một bản án, prononcer un jugement -
Bản đồ
carte, bản đồ kinh tế nước việt nam, carte économique du vietnam -
Bảng
(từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bảng nhãn, nói tắt của phó bảng, livre (anglaise), livre sterling, table, tableau, tableau noir, liste,... -
Bảng nhãn
(từ cũ; nghĩa cũ) deuxième lauréat au concours suprême -
Bảnh
(thông tục) chic; chouette; smart, bộ quần áo bảnh, costume chic, bảnh nhỉ !, chouette!, một ông rất bảnh, un monsieur très... -
Bảnh bao
chic; coquet; pimpant; tiré à quatre épingles -
Bảnh mắt
les yeux à peine ouverts; les yeux à peine dessillés, mới bảnh mắt đã đòi ăn, les yeux à peine ouverts, déjà il réclame la mangeaille,... -
Bảnh trai
(thân mật) beau gar�on -
Bảo
dire, conseiller; recommander; avertir; faire conna†tre; faire savoir, (từ cũ; nghĩa cũ) enseigner, ai bảo anh thế, qui vous le dit?, ai không... -
Bảo an
assurer la paix; assurer la sécurité, hội đồng bảo an liên hiệp quốc, conseil de sécurité de l'onu -
Bảo dân
(sử học) tribun -
Bảo hành
fournir une garantie (pour un objet fabriqué ou réparé), bảo hành một đồng hồ chữa, fournir une garantie pour une montre réparée -
Bảo quản
garder; conserver; prendre soin de; entretenir, bảo quản dụng cụ, entretenir ses outils, bảo quản lương thực thực phẩm, conserver des... -
Bảo quốc
(sử học) protecteur -
Bảo thọ
quỹ bảo thọ caisse de vieillesse
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.