- Từ điển Việt - Pháp
Bầu
(thực vật học) courge; calebasse
Gourde; bidon
- Bầu rượu
- gourde d'alcool
Réservoir
- Bầu đèn
- réservoir de lampe à pétrole
Motte de terre (entourant les racines d'un arbrisseau qu'on transplante)
(thực vật học) ovaire
(terme générique désignant un volume, un bloc, surtout au sens abstrait, et ne se traduisant pas)
Rebondi; rondelet
- Má bầu
- joues rebondies
- Bầu bầu
- (redoublement; sens atténué) légèrement rebondi; légèrement rondelet
(thể dục thể thao) manager; (sân khấu) impresario
Élire; voter
Xem thêm các từ khác
-
Bầu bạn
ami, tenir compagnie à, có bầu bạn khắp năm châu, avoir des amis dans toutes les cinq parties du monde, bầu bạn với sách vở, tenir compagnie... -
Bầu bầu
xem bầu -
Bầy
troupeau; troupe; meute, bande; horde; gang, bầy cừu, troupeau de moutons, bầy khỉ, troupe de singes, bầy chó, meute de chiens, bầy kẻ cắp,... -
Bầy nhầy
filandreux, visqueux; gluant, (ít dùng) hésitant; irrésolu; flottant, fluctuant, thịt bầy nhầy, viande filandreuse, da con đỉa bầy nhầy,... -
Bẩm
(từ cũ, nghĩa cũ) présenter, soumettre, faire un rapport à une personne revêtue d'une dignité, (terme de respect employé quand on s'adresse à... -
Bẩn
sale; malpropre; crasseux; dégueulasse, sordide; répugnant, bàn tay bẩn, main sale, quần áo bẩn, vêtements malpropres, áo sơ-mi bẩn, chemise... -
Bẩn mình
(khẩu ngữ) avoir ses règles -
Bẩy
(kiến trúc) tête de chevron; queue de vache, soulever avec un levier, Évincer (par ruse), bẩy cột nhà, soulever une colonne avec un levier, bẩy... -
Bẫm
(thông tục) très avantageux ; très profitable, abondamment ; beaucoup; fort ; vigoureusement, món bẫm, un marché très avantageux,... -
Bẫy
piège; traquenard, prendre au piège; tendre un piège, bẫy chuột, piège à rats (à souris); ratière; souricière, bẫy con cáo, prendre un renard... -
Bậc
marche; gradin, degré, cycle, (mot désignant des hommes de condition respectable; non traduit), seuil (de porte; xem bậc cửa), (địa lý, địa... -
Bậm
robuste, cây bậm, plante robuste -
Bận
fois; reprise, (từ địa phương) porter (des vêtements), occupé; pris, gênant; encombrant, avoir rapport à; regarder, mỗi bận, chaque fois,... -
Bận bịu
occupé, Être préoccupé de, bận bịu tổ chức đám cưới, occupé à célébrer les noces, bận bịu vợ con, être préoccupé de sa femme... -
Bận chân
encombrer le pas; gêner le pas, bận chân vì nhiều con, sa nombreuse marmaille lui gêne le pas -
Bận lòng
se préoccuper; être préoccupé de, anh không nên bận lòng về việc ấy, ne vous préoccupez pas de cette affaire -
Bận tâm
se soucier de; s'occuper de -
Bập bà bập bềnh
xem bập bềnh -
Bập bênh
jeu de bascule; balan�oire; tapecul, trẻ em chơi bập bênh, enfants qui jouent au jeu de bascule -
Bập bềnh
flotter à la dérive, tấm ván bập bềnh mặt nước, planche qui flotte à la dérive à la surface de l'eau, cánh hoa trôi bập bềnh, des...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.