- Từ điển Việt - Pháp
Bậc thềm
Perron
Xem thêm các từ khác
-
Bậm bạp
Potelé; dodu Đứa trẻ bậm bạp enfant potelé Cánh tay bậm bạp bras dodu -
Bận bộn
Très affairé; très occupé Ngày mùa bận rộn très affairé pendant la moisson -
Bập
Couper d\'un coup sec Bập vào thân cây chuối couper d\'un coup sec le tronc du bananier Foncer; s\'engager Bập vào một việc rắc rối foncer... -
Bập bà bập bõm
Xem bập bõm -
Bập bà bập bùng
Xem bập bùng -
Bập bà bập bồng
Xem bập bồng -
Bập bõm
Vaguement; par bribes Bài thơ ấy tôi chỉ nhớ bập bõm thôi je ne me remémore ce poème que par bribes bập bà bập bõm (redoublement;... -
Bập bùng
Palpiter Lửa bập bùng le feu palpite Tambouriner sourdement Nghe trống bập bùng xa xa entendre le tamtam tambouriner sourdement dans le lointain... -
Bập bẹ
Balbutier; babiller; gazouiller Đứa trẻ bập bẹ l\'enfant balbutie Tôi mới bập bẹ tiếng Nga je ne fais que balbutier le russe -
Bập bồng
(từ địa phương) như bập bềnh bập bà bập bồng (redoublement; sens plus fort) -
Bật lò-xo
(thông tục) sortir de ses gonds -
Bật lửa
Briquet -
Bật ngửa
À la renverse; en sursaut et sur le dos Ngã bật ngửa tomber à la renverse -
Bật đèn
Brancher la lampe (électrique) bật đèn xanh donner le feu vert à -
Bắc bán cầu
Hémisphère nord; hémisphère boréal -
Bắc bậc
Hautain; dédaigneux; arrogant bắc bậc kiêu kì très hautain; très dédaigneux; très arrogant -
Bắc cầu
(khẩu ngữ) (ít dùng) ouvrir le chemin Bắc cầu cho con cháu ouvrir le chemin pour ses descendants Intermédiaire Tuổi thiếu niên là tuổi... -
Bắc cực
Pôle Nord; pôle arctique; pôle boréal Arctique; boréal Hệ động vật Bắc cực faune arctique -
Bắc cực quyền
(địa lý; địa chất) cercle polaire arctique -
Bắc nam
Bắc nam đôi ngả séparés par une grande distance (l\'un au Nord, l\'autre au Sud)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.