- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bằng phẳng
Uni; plat; de niveau Con đường bằng phẳng chemin uni Miền bằng phẳng pays plats Đất không bằng phẳng sol qui n\'est pas de niveau -
Bằng sắc
(từ cũ, nghĩa cũ) parchemins; peaux d\'âne -
Bằng thừa
Inutile; superflu Tư tưởng không lành mạnh thì tài năng cũng bằng thừa le talent serait inutile si les idées étaient malsaines -
Bằng vai
Du même rang Anh bằng vai với bố nó vous êtes du même rang que son père bằng vai phải lứa du même âge et de même rang social -
Bằng được
Jusqu\'au bout; jusqu\'au succès; à n\'importe quel prix Đã làm thì làm bằng được quand on le fait, on le fait jusqu\'au succès -
Bằng đẳng
(ít dùng) sur le même pied d\'égalité Không được coi cha mẹ là bằng đẳng với mình il ne faut pas traiter ses parents sur le même... -
Bằng địa
Détruit à ras de terre; rasé Bị ném bom bằng địa rasé par un bombardement -
Bặt tăm
Sans aucune nouvelle -
Bẹ mạng
(thực vật học) réticule -
Bẹp
Aplati; écrasé Cái mũ bẹp chapeau écrasé Dégonflé; à plat Chiếc săm bẹp une chambre à air à plat -
Bẹp dúm
(cũng viết bẹp rúm) écrasé et complètement déformé -
Bẹp gí
Très écrasé; très aplati; complètement dégonflé Mũ bẹp gí chapeau très aplati Quả bóng bẹp gí ballon complètement dégonflé -
Bẹp rúm
Xem bẹp dúm -
Bẹp tai
(mỉa mai) fumeur d\'opium; opiomane -
Bẻ bai
Critiquer; réprouver; trouver à redire -
Bẻ bão
Faire craquer les vertèbres -
Bẻ ghi
(đường sắt) aiguiller người bẻ ghi aiguilleur -
Bẻ gãy
Rompre; briser Bẻ gãy cành cây rompre une branche d\'arbre Bẻ gãy một mũi tấn công briser une attaque -
Bẻ họe
(nghĩa xấu) chercher la petite bête; criticailler -
Bẻ khục
Faire craquer ses doigts
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.