Xem thêm các từ khác
-
Bọ
insecte, asticot, (tiếng địa phương) papa -
Bọ cạp
(động vật học) scorpion, họ bọ cạp, scorpionidés -
Bọc
envelopper; courir; recouvrir; habiller; gainer; housser, (kỹ thuật) guiper; plaquer, paquet, bọc trong giấy, envelopper dans du papier, bọc... -
Bọn
groupe, (nghĩa xấu) bande; clique; coterie; gang; engeance, bọn trẻ con, groupe d'enfants, Đi thành bọn năm người, aller par groupe de cinq,... -
Bọng
vésicule, bọng khí, (thực vật học) vésicule aérienne -
Bọng nước
(y học) bulle, bọng nước chốt lở, bulle d'impétigo -
Bọng đái
(giải phẫu học) vessie -
Bọp
pouf -
Bọp bẹp
flasque; lâche, cái hộp bọp bẹp, une bo†te flasque -
Bọt
Écume; mousse; bulle, hớt bọt, enlever les écumes, bọt bia, mousse de bière, bọt xà-bông, bulle de savon -
Bỏ
abandonner; lâcher; délaisser; renoncer à; plaquer, laisser; répudier, quitter; déserter, Ôter; enlever; retirer, débourser, négliger; manquer;... -
Bỏ bả
empoisonner, kẻ trộm bỏ bả chó, le voleur a empoisonné le chien -
Bỏ bễ
laisser inachevé; abandonner à mi-chemin, bỏ bễ công việc, laisser le travail inachevé -
Bỏ bố
(thông tục) như bỏ mẹ -
Bỏ bớt
diminuer; réduire; tronquer; retrancher, bỏ bớt một số chi tiết trong một bài, tronquer certains détails d'un texte, bỏ bớt một đoạn,... -
Bỏ bừa
jeter pêle-mêle; laisser en désordre -
Bỏ lò
mettre au four; enfourner, bỏ lò một con lợn sữa, mettre au four un cochon de lait -
Bỏ lơ
ne pas s'intéresser à; ne pas se soucier de; ne pas se préoccuper de, laisser passer; ne pas incriminer; pardonner, nó bỏ lơ việc học tập,... -
Bỏ lỡ
manquer; ne pas saisir à temps, bỏ lỡ dịp may, ne pas saisir à temps une bonne occasion -
Bỏ mất
perdre; aliéner, bỏ mất tự do, aliéner sa liberté
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.