Xem thêm các từ khác
-
Bỏ vạ
Laisser tra†ner; laisser pêle-mêle Bỏ vạ đồ dùng trong xưởng laisser tra†ner les outils à l\'atelier bỏ vật bỏ vạ (sens plus... -
Bỏ vốn
Placer des fonds; investir des capitaux Bỏ vốn vào một xí nghiệp placer des fonds dans une entreprise -
Bỏ xác
(thông tục) y laisser sa peau thằng bỏ xác ! (juron) quel pendard! -
Bỏ ăn
N\'avoir pas envie de manger (à cause de la maladie) -
Bỏ đi
S\'en aller; quitter la partie Nói xong anh ấy bỏ đi à ces mots, il s\'en est allé Jeter au rancart con người bỏ đi rebut de la société -
Bỏ đời
(thông tục) mourir (thông tục) morbleu! (thông tục) trop; excessivement Nóng bỏ đời ! il fait excessivement chaud! thằng bỏ đời... -
Bỏ ống
Mettre ses économies dans une tirelire -
Bỏm bẻm
En mâchonnant Nhai trầu bỏm bẻm mastiquer du bétel en mâchonnant -
Bỏng ngô
Grains de ma…s soufflés; popcorn -
Bỏng nẻ
(cũng nói bỏng nổ) grains soufflés -
Bỏng nổ
Grains soufflés -
Bỏng rạ
(y học) varicelle -
Bố chánh
Như bố chính -
Bố chính
(từ cũ, nghĩa cũ) deuxième mandarin provincial, chargé des finances -
Bố chồng
Père du mari; beau-père -
Bố cu
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) homme dont le premier enfant est un gar�on bố cu mẹ đĩ (từ cũ, nghĩa cũ) gens du peuple; roturiers -
Bố cái
(từ cũ, nghĩa cũ) père et mère -
Bố cáo
(từ cũ, nghĩa cũ) annoncer; divulguer Bố cáo một chỉ dụ divulguer un édit royal -
Bố cục
Plan; affabulation; ordonnance Bố cục vở bi kịch plan d\'un tragédie Bố cục quyển truyện dài affabulation d\'un roman Bố cục một... -
Bố dượng
Beau-père; (nghĩa xấu) parâtre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.