- Từ điển Việt - Pháp
Bỏng rạ
(y học) varicelle
Xem thêm các từ khác
-
Bố chánh
Như bố chính -
Bố chính
(từ cũ, nghĩa cũ) deuxième mandarin provincial, chargé des finances -
Bố chồng
Père du mari; beau-père -
Bố cu
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) homme dont le premier enfant est un gar�on bố cu mẹ đĩ (từ cũ, nghĩa cũ) gens du peuple; roturiers -
Bố cái
(từ cũ, nghĩa cũ) père et mère -
Bố cáo
(từ cũ, nghĩa cũ) annoncer; divulguer Bố cáo một chỉ dụ divulguer un édit royal -
Bố cục
Plan; affabulation; ordonnance Bố cục vở bi kịch plan d\'un tragédie Bố cục quyển truyện dài affabulation d\'un roman Bố cục một... -
Bố dượng
Beau-père; (nghĩa xấu) parâtre -
Bố ghẻ
(ít dùng) như bố dượng -
Bố kinh
(từ cũ, nghĩa cũ) épouse légitime et vertueuse -
Bố lém
(thông tục) bavard; jacasseur -
Bố lếu
(thông tục) như bố láo bố lếu bố láo (sens plus fort) -
Bố mìn
(đùa cợt, hài hước) voleur d\'enfants; séducteur de jeunes filles -
Bố nuôi
Père adoptif -
Bố phòng
Organiser la défense Công sự bố phòng ouvrage de défense -
Bố phượu
(thông tục) blagueur; qui aime à inventer des histoires; qui aime à badiner -
Bố ráp
Faire une rafle; faire un coup de filet -
Bố thí
Faire l\'aumône; faire la charité Allouer dédaigneusement Sống nhờ vào tiền bố thí của ngoại bang vivre grâce à l\'argent alloué dédaigneusement... -
Bố trận
(từ cũ, nghĩa cũ) disposer une armée sur pied du guerre bài binh bố trận déployer le dispositif de guerre -
Bố tời
(tiếng địa phương) toile de jute grossière
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.