Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Bồi đắp

Phiên âm: bồi đắp [bɔɪ̯ ɗa̱p]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy