- Từ điển Việt - Pháp
Bộ hoãn
(kỹ thuật) temporisateur
Xem thêm các từ khác
-
Bộ hành
Aller à pied; voyager à pied khách bộ hành voyageur à pied; piéton -
Bộ hình
(từ cũ, nghĩa cũ) ministère de la justice -
Bộ hộ
(từ cũ, nghĩa cũ) ministère des finances -
Bộ li hợp
(cơ khí, cơ học) déclenche -
Bộ luật
Code -
Bộ lòng
Tripes; ventrailles Bộ lòng bò tripes de boeuf Bộ lòng thỏ ventrailles de lapin -
Bộ lạc
Tribu Bộ lạc du cư tribu nomade -
Bộ lại
(từ cũ, nghĩa cũ) ministère de l intérieur -
Bộ lễ
(từ cũ, nghĩa cũ) ministère des rites -
Bộ máy
Machine; mécanisme; appareil; rouages Bộ máy hành chính machine administrative Bộ máy kinh tế mécanisme économique Bộ máy tuần hoàn... -
Bộ môn
Branche Bộ môn kinh tế branche de l\'économie Matière; discipline Bộ môn giảng dạy matière d\'enseignement Anh dạy bộ môn gì quelle... -
Bộ ngắm
(nhiếp ảnh) viseur Bộ ngắm kính mờ viseur à verre dépoli Hausse; visière Bộ ngắm của súng visière d\'une arme à feu ; hausse... -
Bộ não
Cerveau; esprit Bộ não thông minh esprit intelligent -
Bộ năm
(âm nhạc) quintette -
Bộ nối
(kỹ thuật) connecteur; coupleur -
Bộ phận
Partie; fraction; portion Các bộ phận của cơ thể les parties du corps Một bộ phận của nhân dân une fraction du peuple Một bộ phận... -
Bộ rung
(âm nhạc) tremblant Bộ rung của đàn ống tremblant de l\'orgue -
Bộ sáu
(âm nhạc) sextuor -
Bộ tham mưu
(quân sự) état-major -
Bộ thuộc
(từ cũ, nghĩa cũ) subordonné; subalterne Quan lại bộ thuộc mandarin subalterne
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.