- Từ điển Việt - Pháp
Bờ khoảnh
Diguettes entourant une parcelle de rizière
Xem thêm các từ khác
-
Bờ lu dông
Blouson -
Bờ lũy
Enceinte; rempart -
Bờ quai
Chaussée de retenue -
Bờ rào
Haie de clôture -
Bờ thửa
(nông nghiệp) diguettes entourant une rizière -
Bờ vùng
(nông nghiệp) diguettes entourant une vaste étendue de rizière basse -
Bời bời
Xem bời -
Bờm xơm
Lutiner; se permettre des privautés (à l\'égard d\'une femme) -
Bở vía
(thông tục) terrifié; épouvanté Lại một phen bở vía encore une fois on est terrifié -
Bởi lẽ
À cause de; en raison de Bởi lẽ nó vắng mặt tôi phải nói thay à cause de son absence, je dois parler à sa place -
Bởi tại
Parce que; à cause de Nó nghèo bởi tại nó lười il est pauvre à cause de sa paresse -
Bởi vì
Car; parce que Nó nghỉ bởi vì nó ốm il est absent parce qu\'il est malade -
Bởi vậy
Như bởi thế Bởi vậy tôi phải lặng thinh c\'est pour cela que je dois garder le silence -
Bởi đâu
D\'où vient Bởi đâu có cái buồn này d\'où vient cette tristesse? -
Bỡn bờ
Pour s\'amuser Vẽ bỡn bờ thế để cười taquiner pour rire -
Bợ đít
(thô tục) flagorner bassement; lécher le cul Bợ đít cấp trên flagorner bassement les supérieurs -
Bợm bãi
Như bợm Một bên bợm bãi un fripon Fallacieux; trompeur -
Bợm già
(nghĩa xấu) vieux renard bợm già mắc bẫy cò ke tục ngữ tel est pris qui croyait prendre -
Bợm đĩ
Putain; prostituée; catin; fille de mauvaises moeurs -
Bợp tai
Như bợp Thằng bé bị bố bợp tai l\'enfant est taloché par son père
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.