Xem thêm các từ khác
-
Bụ bẫm
Như bụ Em bé bụ bẫm bébé potelé; bébé grassouillet Robuste; fort Cành bụ bẫm branche robuste -
Bụ sữa
Poupard (grâce au bon lait de la mère) Em bé bụ sữa bébé poupard (grâce au bon lait de sa mère) -
Bục
Mục lục 1 Estrade 2 Lit-estrade 3 Crever 4 Qui se déchire facilement (à cause d\'un usage prolongé) 5 Pif! Estrade Bục lớp học estrade d\'une... -
Bụi bặm
Poussiéreux Sàn bụi bặm plancher poussiéreux -
Bụi bờ
Như bờ bụi -
Bụi hồng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) triste vie terrestre; vie de misères -
Bụi rậm
Broussailles -
Bụi trần
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vie terre à terre Poussière, souillure; tache Gương trong chẳng chút bụi trần Nguyễn Du comme une glace... -
Bụi đời
Polisson; galopin -
Bụng chân
Gras du mollet -
Bụng cóc
Bedon có bụng cóc bedonnant -
Bụng dưới
(giải phẫu học) bas-ventre -
Bụng dạ
Appareil digestif Bụng dạ chẳng lành mauvais appareil digestif Esprit; coeur Bụng dạ nhỏ nhen esprit mesquin Bụng dạ hào hiệp coeur... -
Bụng phệ
Bedaine; brioche -
Bụt mọc
(thực vật học) cyprès chauve Stalagmite ngồi như bụt mọc rester assis immobile et taciturne -
Bụt ốc
Statue de bouddha à tête crépue -
Bủa vây
Envelopper; cerner; encerler; investir Bủa vây đồn địch investir le poste ennemi -
Bủn nhủn
(ít dùng) như bủn rủn -
Bủn rủn
Qui tombe en défaillance; défaillant; qui défaille Bủn rủn cả chân tay qui défaille des bras et des jambes Sợ bủn rủn cả người qui... -
Bủn xỉn
Avaricieux; ladre; pingre; (thông tục) qui est un grippe-sou, qui est un grigou, qui est un pince-maille
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.