- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bụt ốc
Statue de bouddha à tête crépue -
Bủa vây
Envelopper; cerner; encerler; investir Bủa vây đồn địch investir le poste ennemi -
Bủn nhủn
(ít dùng) như bủn rủn -
Bủn rủn
Qui tombe en défaillance; défaillant; qui défaille Bủn rủn cả chân tay qui défaille des bras et des jambes Sợ bủn rủn cả người qui... -
Bủn xỉn
Avaricieux; ladre; pingre; (thông tục) qui est un grippe-sou, qui est un grigou, qui est un pince-maille -
Bủng beo
Blême et émacié -
Bứ cổ
(thông tục) repu jusqu\'au cou -
Bứ họng
Như bứ cổ Qui ne peut plus protester Bị bắt quả tang nó bứ họng pris en flagrant délit, il ne peut plus protester -
Bứ miệng
Qui ne peut plus protester -
Bức bàn
Cửa bức bàn porte à plusieurs battants -
Bức bách
Forcer; contraindre Bị bức bách phải làm être forcé de faire quelque chose Pressant Công việc bức bách travail pressant -
Bức bối
D\'une chaleur étouffante Trời bức bối il fait une chaleur étouffante (ít dùng) agacé; irrité Bức bối trong lòng irrité intérieurement -
Bức chí
Dépité; désabusé -
Bức cung
(luật học, pháp lý) extorquer des dépositions -
Bức cửa
Vantail Tháo bức cửa ra enlever les vantaux -
Bức hiếp
Opprimer -
Bức hôn
Forcer un mariage -
Bức hại
Attenter à (la vie de quelqu\'un) -
Bức rút
Urgent; pressant Công việc bức rút affaire urgente Forcer à se retirer Quân địch bị bứt rút l\'ennemi est forcé à se retirer -
Bức thiết
Impérieux Nhu cầu bức thiết besoin impérieux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.