Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bức tử

Contraindre au suicide

Xem thêm các từ khác

  • Bức xúc

    Pressant; impérieux
  • Bức xạ

    (vật lý học) radiation; rayonnement Bức xạ hồng ngoại radiation infrarouge Bức xạ mặt trời rayonnement solaire
  • Bức xạ kế

    Radiomètre
  • Bứt rứt

    Tourmenté; agité; en proie aux tourments; déchiré par les scrupules Anh ấy bứt rứt cả đêm không ngủ được déchiré par les scrupules,...
  • Bừa bãi

    Như bừa (sens plus fort) Ăn nói bừa bãi parler sans réflexion Đồ đạc để bừa bãi des objets jetés en désordre Déréglé; dévergondé;...
  • Bừa bộn

    En désordre; pêle-mêle; en vrac Để phòng bừa bộn laisser la chambre en désordre Nằm bừa bộn trên cỏ se coucher pêle-mêle sur l\'herbe...
  • Bừa chữ nhi

    (từ cũ, nghĩa cũ) herse à une rangée de dents
  • Bừa cào

    (nông nghiệp) râteau
  • Bừa máy

    (nông nghiệp) herseuse
  • Bừa mứa

    (thông tục) surabondant Thức ăn bừa mứa nourriture surabondante
  • Bừa ngả

    (nông nghiệp) herser en terre sèche (pour aérer le sol)
  • Bừa phứa

    (thông tục) inconsidérément; d\'une manière irréfléchie; sans réserve; sans retenue Hành động bừa phứa agir inconsidérément; agir sans...
  • Bừa san

    (nông nghiệp) niveleur
  • Bừa đĩa

    (nông nghiệp) pulvériseur
  • Bửu bối

    Như bảo bối
  • Bửu vật

    (tiếng địa phương) như bảo vật
  • Bữa chén

    (thông tục) ripaille; bombance; gueuleton; ventrée; agapes
  • Bữa cơm

    Repas Bữa cơm thân mật repas intime
  • Bữa cỗ

    Festin, repas de fête Bữa cỗ cưới festin de mariage
  • Bữa tiệc

    Grand festin; banquet; repas d\'apparat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top