- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bực chí
mécontent de soi-même; insatisfait, vì thi trượt anh ấy bực chí, il est insatisfait à cause de son échec -
Bựt
(tiếng địa phương) như bật -
Ca-lô
calot -
Canh tân
rénover; innover, canh tân một phương pháp, rénover une méthode, canh tân một kĩ thuật, innover une technique, người canh tân, rénovateur;... -
Cao tần
(vật lý học) haute fréquence, dòng điện cao tần, courant électrique à haute fréquence -
Cao tầng
À plusieurs étages, nhà cao tầng, maison à plusieurs étages -
Cao xạ
nói tắt của cao xạ pháo -
Chan chán
xem chán -
Chim cụt
(động vật học) manchot -
Chinh phụ
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) femme de guerrier, chinh phụ ngâm, élégie d'une femme de guerrier -
Chiếm
s emparer; saisir; prendre; usurper; mettre la main sur; faire main basse sur, occuper ; tenir, remporter, chiếm quyền, s emparer du pouvoir ;... -
Chiến
guerre, (khẩu ngữ) épatant; fameux, chuyển từ thời chiến sang thời bình, passer du temps de guerre au temps de paix, ngựa chiến, cheval... -
Chiến sự
hostilités; opération de guerre, chiến sự lại tiếp diễn, les hostilités ont repris -
Chiếu
natte, ordonnance (royale), projeter, se baser sur; se conformer à, d'après; selon; suivant, (đánh bài, đánh cờ) faire échec, trải chiếu... -
Chiếu án
(từ cũ, nghĩa cũ) se conformer au jugement -
Chiền
(từ cũ, nghĩa cũ) pagode -
Chiền chiện
(động vật học) alouette -
Chiềng
présenter; soumettre -
Choai choái
À tue-tête, kêu choai choái, crier à tue-tête -
Choi chói
xem chói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.