- Từ điển Việt - Pháp
Be
Mục lục |
Flacon; carafon; petite bouteille (pour alcool)
Surélever; exhausser; surhausser
(thông tục) réprimander; gourmander; sermonner; pester
Beige
Xem thêm các từ khác
-
Be be
Xem be -
Be bét
(nghĩa xấu) tout à fait; complètement; entièrement Lấm be bét tout à fait souillé Say be bét complètement ivre Hỏng be bét entièrement... -
Bem
(khẩu ngữ) secret giữ bem garder secret -
Bem bép
(onomatopée) avec un léger crépitement; avec un léger pétillement nổ bem bép éclater avec un léger crépitement -
Beng
(thông tục) couper Beng đầu couper la tête Très ; bien (impliquant l\'idée de grand désordre) Rối beng très embrouillé Lung tung beng... -
Beng beng
(onomatopée) bruit des cymbales -
Beo
(động vật học) panthère longibande (ít dùng) décharné Bụng ỏng đít beo ventre ballonné et fesses décharnées Pincer; tirer Beo má... -
Beo béo
Xem béo -
Bi
Bille Chơi bi jouer aux billes Đặt bi lên bàn bi-a poser les billes sur la table de billard Désespéré Cảnh anh ta bi lắm il est dans une situation... -
Bi-a
Billard -
Bi-đông
Bidon -
Bi ai
Triste et douloureux Tiếng khóc bi ai pleurs tristes et douloureux -
Bi ba bi bô
Xem bi bô -
Bi bô
Babiller Lũ trẻ bi bô suốt ngày la marmaille babille toute la journée bi ba bi bô (redoublement; avec nuance de réitération) -
Bi ca
Élégie; poème élégiaque -
Bi chí
(ít dùng) épitaphe -
Bi cảm
(ít dùng) triste émotion -
Bi hoan
(từ cũ, nghĩa cũ) tristesse et joie -
Bi hài
Tragi-comique -
Bi hài kịch
Tragi-comédie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.