Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Buồng

Mục lục

Chambre; salle
Buồng ngủ
chambre à coucher
Buồng tắm
salle de bains
Chambrée
Cả buồng bị ốm
toute la chambrée est malade
Corps
Tủ ba buồng
armoire à trois corps
(giải phẫu học) ventricule
Buồng thanh quản
ventricule du larynx
Buồng tủy
ventricule de la moelle
Régime
Buồng chuối
régime de bananes
Organe en entier (en parlant des organes qui se composent de plusieurs lobes)
Buồng gan
l'organe du foie en entier

Xem thêm các từ khác

  • Buổi

    espace de temps; partie de la journée, séance, moment ; temps, chờ đợi cả buổi, attendre toute une partie de la journée, buổi họp,...
  • Buột

    se dénouer; se délier; se défaire, Échapper, thừng buột, la corde se dénoue, cái nút buột, le noeud se défait, buột tay, échapper de la...
  • grand-mère; a…eule; mémé, grand-tante, madame, je; moi (quand la grand-mère ou la grand-tante s'adresse à ses petits-enfants ou à ses petits-neveux),...
  • Bà ba

    (tiếng địa phương) veste à amples manches
  • Bà chị

    la grande soeur, vous (quand on s'adresse à une femme plus âgée que soi), bà chị tôi đi chợ, ma grande soeur est allée au marché, bà chị...
  • Bà lớn

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme de mandarin
  • Bài

    Écrit; morceau; pièce; article, devoir, le�on, composition, nói tắt của bài thuốc, moyen, manière, (từ cũ, nghĩa cũ) tablette; panneau,...
  • Bài bạc

    jeux de hasard
  • Bàn

    table, bâti, (thể dục thể thao) partie; manche; set; jeu, délibérer; discuter; débattre, commenter; gloser, bàn làm việc, table de travail,...
  • Bàng

    (thực vật học) badamier
  • Bành

    bât pour éléphant, xem rễ bành
  • Bào

    (từ cũ; nghĩa cũ) robe à larges manches (que portaient les nobles), rabot, raboter, lưỡi bào, lame de rabot, bào một tấm ván, raboter une...
  • Bào chế

    préparer (des médicaments)
  • Bào quan

    (sinh vật học; sinh lý học) organite
  • Bào tử

    (sinh vật học; sinh lý học) spore, mang bào tử, sporifère, sự hình thành bào tử, sporulation
  • Bày

    exposer; présenter; disposer; arranger; étaler; exhiber, se montrer; se présenter; s'exposer; s'étaler; s'exhiber, exprimer; exposer, inventer; imaginer;...
  • Bày biện

    disposer; arranger; installer, bày biện đồ đạc có mĩ thuật, disposer artistiquement les meubles
  • Bày chuyện

    inventer les histoires; compliquer les choses
  • (tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère), titre de comte, suzerain, banneret, (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bá hộ, entourer...
  • Bá láp

    như ba láp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top