- Từ điển Việt - Pháp
Buồng lái
(hàng không) cabine de pilotage
(hàng hải) timonerie
Xem thêm các từ khác
-
Buồng máy
Machinerie (d\'un navire) -
Buồng the
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như buồng khuê -
Buồng thêu
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như buồng khuê -
Buồng trứng
(sinh vật học, sinh lý học) ovaire thoát vị buồng trứng ovariocèle thủ thuật cắt buồng trứng ovariotomie viêm buồng trứng... -
Buồng tối
(nhiếp ảnh) chambre noire -
Buồng xuân
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre particulière de jeune fille -
Buồng đào
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) chambre rose (chambre des femmes); gynécée -
Buồng đẻ
(y học) salle de travail -
Buổi chiều
Après -midi; après-d†ner -
Buổi sáng
Matin; matinée -
Buổi trưa
Midi -
Buổi tối
Soir; soirée Lớp học buổi tối classe du soir Đọc sách cả buổi tối lire toute la soirée -
Buộc
Lier; relier; attacher; ligaturer; ficeler; lacer; garrotter Buộc rơm thành bó lier de la paille en bottes Buộc một bó hoa relier une gerbe de... -
Buộc lòng
Être obligé, malgré soi, de (faire quelque chose) Buộc lòng phải ra đi être obligé, malgré soi, de partir -
Buộc nút
Nouer Buộc nút ca-vát nouer sa cravate -
Buộc thuốc
(y học) appliquer Buộc thuốc đắp appliquer un cataplasme -
Buộc túm
Attacher en serrant les oreilles de l\'ouverture Buộc túm bao gạo attacher le sac de riz en serrant les oreilles de son ouverture -
Buộc tội
(luật học, pháp lý) accuser; inculper; charger Incriminer bản buộc tội (luật học, pháp lý) réquisitoire -
Buột miệng
Dire tout à trac; lâcher un mot sans réflexion Buột miệng nói một câu tầm bậy dire tout à trac une sottise -
Bà-la-môn
(tôn giáo) brahmanique; brahmane đạo Bà-la-môn brahmanisme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.