- Từ điển Việt - Pháp
Cát cánh
(thực vật học, dược học) platycodon
Xem thêm các từ khác
-
Cát căn
(dược học) koudzou -
Cát cứ
(từ cũ, nghĩa cũ) se tailler une portion du territoire Chúa phong kiến cát cứ mỗi người một nơi les seigneurs féodaux se taillaient... -
Cát hung
(từ cũ, nghĩa cũ) faste et néfaste Chưa biết cát hung thế nào on ne sait si l\'affaire sera faste ou néfaste -
Cát kết
(địa lý, địa chất) grès -
Cát lũy
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) như cát đằng -
Cát nhật
(từ cũ, nghĩa cũ) jour faste -
Cát sĩ
(từ cũ, nghĩa cũ) bon lettré -
Cát tuyến
(toán học) sécante -
Cát táng
(từ cũ, nghĩa cũ) inhumer définitivement -
Cát tường
(từ cũ, nghĩa cũ) faste; bénéfique -
Cát vần
Sable mouvant; lise -
Cát đằng
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang (dont la condition est comparable à celle du koudzou et du rotang, plantes grimpantes) -
Cáu bẳn
Irascible; atrabilaire -
Cáu cặn
Incrustation; dépôt Cáu cặn ở đáy nồi hơi incrustations au fond de la chaudière -
Cáu ghét
Encrassé; crasseux Quần áo cáu ghét vêtements encrassés -
Cáu gắt
Se fâcher bruyamment ; fulminer ; tempêter; s emporter bruyamment ; éclater en reproches -
Cáu kỉnh
Atrabilaire; bilieux; enclin à la colère; irascible; prompt à s\'irriter Tính khí cáu kỉnh humeur atrabilaire Tính nó cáu kỉnh nhưng lại... -
Cáu sườn
(thông tục) bisquer; prendre la chèvre; prendre la mouche Điều đó đã làm cho nó cáu sườn �a l\'a fait bisquer Nó sắp cáu sườn... -
Cáu tiết
Rager; enrager Anh sắp làm nó cáu tiết lên đấy vous allez le faire rager Ông ta cáu tiết vì mất thì giờ vô ích il enrageait d\'avoir... -
Câm họng
Se taire; taire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.