Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Cười trừ

Phiên âm: cười trừ [cười trù]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy