- Từ điển Việt - Pháp
Cảnh tầm rộng
(hội họa) panorama
Xem thêm các từ khác
-
Cảnh tầm sâu
(hội họa) diorama -
Cảnh vật
Paysage naturel Cảnh vật nơi chôn nhau cắt rốn paysage naturel de son pays natal -
Cảnh vệ
Gardien de la paix -
Cảnh vực
(từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) domaine; territoire -
Cảnh địa
(ít dùng) terrain; milieu Cảnh địa thuận lợi terrain propice -
Cảo luận
(từ cũ, nghĩa cũ) essais -
Cảy tính
Grondeur; grognon Người cha cảy tính un père grondeur -
Cấc lấc
(cũng nói lấc cấc) insolent; arrogant -
Cấm binh
(từ cũ, nghĩa cũ) garde royale -
Cấm chỉ
Défendre absolument ; proscrire absolument ; interdire absolument Cấm chỉ hút thuốc phiện il est absolument défendu de fumer de l\'opium... -
Cấm cung
(từ cũ, nghĩa cũ) harem Clo†tre Cuộc sống cấm cung vie clo†trée -
Cấm cẳn
Maugréer; grogner; ronchonner Con mụ già cấm cẳn mégère qui maugrée -
Cấm cố
Détenir; retenir en captivité Bị kết án mười năm cấm cố être condamné à dix ans de détention kẻ bị cấm cố détenu tội cấm... -
Cấm cửa
Refuser sa porte (à quelqu\'un); faire défendre sa porte -
Cấm dục
(ít dùng) pratiquer la continence -
Cấm khẩu
Être frappé de mutité Người ốm bị cấm khẩu le malade est frappé de mutité -
Cấm kị
Interdit; défendu; soumis au tabou -
Cấm thành
(từ cũ, nghĩa cũ) palais des rois (dont l\'accès est interdit au peuple) -
Cấm vận
Embargo Cấm vận dầu lửa embargo pétrolier đặt cấm vận về mettre l\' embargo sur -
Cấm vệ
(từ cũ, nghĩa cũ) garde royale; garde impériale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.