Xem thêm các từ khác
-
Cấm cẳn
Maugréer; grogner; ronchonner Con mụ già cấm cẳn mégère qui maugrée -
Cấm cố
Détenir; retenir en captivité Bị kết án mười năm cấm cố être condamné à dix ans de détention kẻ bị cấm cố détenu tội cấm... -
Cấm cửa
Refuser sa porte (à quelqu\'un); faire défendre sa porte -
Cấm dục
(ít dùng) pratiquer la continence -
Cấm khẩu
Être frappé de mutité Người ốm bị cấm khẩu le malade est frappé de mutité -
Cấm kị
Interdit; défendu; soumis au tabou -
Cấm thành
(từ cũ, nghĩa cũ) palais des rois (dont l\'accès est interdit au peuple) -
Cấm vận
Embargo Cấm vận dầu lửa embargo pétrolier đặt cấm vận về mettre l\' embargo sur -
Cấm vệ
(từ cũ, nghĩa cũ) garde royale; garde impériale -
Cấm địa
Zone interdite (thể dục thể thao) surface de réparation -
Cấn cái
(tiếng địa phương) qui donne une sensation tactile gênante; gênant -
Cấp biến
(ít dùng) changement rapide -
Cấp bách
Pressant; instant; urgent Tình thế cấp bách situation pressante Nhu cầu cấp bách besoin instant Việc cấp bách affaire urgente -
Cấp báo
(từ cũ, nghĩa cũ) alerter; avertir d\'urgence -
Cấp bậc
Grade; rang; échelon Cấp bậc đại tá grade de colonel Theo cấp bậc thâm niên par rang d\'ancienneté Cấp bậc lương échelon de solde -
Cấp bộ
(chính trị) instances (d\'un parti, d\'une organisation politique) -
Cấp cao
Rang supérieur công chức cấp cao fonctionnaire de rang supérieur (ngoại giao) sommet Hội nghị cấp cao conférence au sommet -
Cấp cứu
De secours Cửa ra cấp cứu sortie de secours Trạm cấp cứu poste de secours -
Cấp dưỡng
Pourvoir à la subsistance; nourrir Cấp dưỡng cho những người tàn phế pourvoir à la subsistance des invalides Cuisinier (dans une collectivité);... -
Cấp hiệu
Galon Cấp hiệu trung uý galo de lieutenant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.