Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cầu quay

Pont tournant

Xem thêm các từ khác

  • Cầu sau

    Pont arrière Cầu sau xe ô tô pont arrière d\' une auto
  • Cầu siêu

    (tôn giáo) prier pour le repos de l\'âme d\'un mort kinh cầu siêu requiem lễ cầu siêu messe de requiem; office des morts; service pour un mort
  • Cầu tai

    (giải phẫu học) ponticule
  • Cầu thang

    Escalier Cầu thang máy escalier mécanique ; ascenseur Cầu thang máy xoắn trôn ốc escalier à vis
  • Cầu thân

    Faire des avances pour se lier d\'amitié avec Cầu thân với người hàng xóm faire des avances pour lier d\' amitié avec son voisin Demander en...
  • Cầu thủ

    (thể dục thể thao) joueur (de football; de volley-ball...)
  • Cầu tiêu

    Fosse d\'aisance; lieu d\'aisance; tinettes; water-closet
  • Cầu toàn

    Viser à la perfection; être perfectionniste Ta chưa thể cầu toàn được nous ne pouvons pas encore viser à la perfection cầu toàn trách...
  • Cầu treo

    Pont suspendu
  • Cầu trước

    (kĩ thuật) train avant Cầu trước xe ô tô train avant de l\' auto
  • Cầu trường

    (toán học) rectifier phép cầu trường rectification Cầu trường một đường cong ��rectifier une courbe
  • Cầu trượt

    Toboggan Cầu trượt trong khu giải trí toboggan dans un parc d\' attraction
  • Cầu tàu

    (hàng hải) appontement Passavant
  • Cầu tích

    (toán học) cubature
  • Cầu vai

    Patte d\'épaule; épaulette Cầu hiệu gắn ở cầu vai galons fixés sur les pattes d\'épaule ; galons fixés sur les épaulettes
  • Cầu vinh

    Aspirer aux honneurs Bán thân cầu vinh trahir son pays pour aspirer aux honneurs
  • Cầu viện

    Recourir à ; avoir recours à Cầu viện nước ngoài recourir à une nation étrangère
  • Cầu vồng

    Arc-en-ciel đường bắn cầu vồng trajectoire en parabole
  • Cầu xin

    Implorer; solliciter Cầu xin khoan hồng implorer la clémence Cầu xin một ân huệ solliciter une faveur
  • Cầu yên

    (từ cũ, nghĩa cũ) như cầu mát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top